Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 30/05. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Báo cáo Beige Book vừa được Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) công bố cho thấy, hầu hết các khu vực của nền kinh tế Mỹ đã mở rộng với tốc độ vừa phải trong tháng 4, khi người tiêu dùng vẫn phải đối mặt với áp lực lạm phát cao. Triển vọng tổng thể có phần kém khả quan hơn do bất ổn gia tăng và rủi ro kinh tế suy giảm.
Ước tính lần hai dự kiến sẽ cho thấy GDP của Mỹ trong quý I/2024 đạt mức tăng trưởng hàng quý 1,3%, thấp hơn đáng kể so với mức 3,4% trong quý IV/2023, và là mức tăng chậm nhất trong gần hai năm qua. Con số này cũng thấp hơn so với ước tính lần một là 1,6%. Chi tiêu tiêu dùng tăng chậm lại là yếu tố kìm hãm GDP của Mỹ.
Kinh tế Thụy Sĩ trong quý I/2024 được dự báo đạt mức tăng trưởng 0,6% so với cùng kỳ năm ngoái, bằng với mức của quý trước đó. Áp lực lạm phát cao trong thời gian dài vẫn là thách thức lớn với nền kinh tế Thụy Sĩ. Hồi tháng 3, Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) đã là ngân hàng trung ương lớn đầu tiên trên thế giới phải cắt giảm lãi suất.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.266,95 |
-0,74% |
-0,75% |
+4,95% |
NASDAQ (Mỹ) |
16.920,58 |
-0,58% |
+0,71% |
+8,43% |
DOW JONES (Mỹ) |
38.441,54 |
-1,06% |
-3,10% |
+1,42% |
DAX (Đức) |
18.473,29 |
-1,10% |
-1,11% |
+3,02% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
38.556,87 |
-0,77% |
-0,16% |
+0,74% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
3.111,02 |
+0,05% |
-1,50% |
+0,20% |
HANG SENG (Hong Kong) |
18.477,01 |
-1,83% |
-3,74% |
+4,02% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Advanced Micro Devices, Inc. (AMD) |
-3,77% |
165,14 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) |
-3,45% |
147,92 USD |
Macy’s, Inc. (M) |
-3,09% |
19,75 USD |
Intel Corporation (INTC) |
-2,99% |
30,13 USD |
General Electric Company (GE) |
-2,94% |
163,60 USD |
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.336,86 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.337,91 và 2.339,38. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.336,86 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.335,39 và 2.334,34.
Vùng hỗ trợ S1: 2.335,39
Vùng kháng cự R1: 2.337,91
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,27132 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,27150 và 1,27177. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,27132 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,27105 và 1,27087.
Vùng hỗ trợ S1: 1,27105
Vùng cản R1: 1,27150
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,08119, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,08138 và 1,08171. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,08119 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,08086 và 1,08067.
Vùng hỗ trợ S1: 1,08086
Vùng cản R1: 1,08138
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 157,482, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 157,555 và 157,698. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 157,482, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 157,339 và 157,266.
Vùng hỗ trợ S1: 157,339
Vùng cản R1: 157,555
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3719 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,3722 và 1,3724. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3719 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,3717 và 1,3714.
Vùng hỗ trợ S1: 1,3717
Vùng cản R1: 1,3722
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán