Nghe đọc bài
0:00 / 0:00
Force Sell là tình huống thường xuất hiện khi thị trường cổ phiếu giảm mạnh, giá cổ phiếu giảm dẫn đến mất giá trị tài sản trong tài khoản đầu tư. Force Sell giúp công ty chứng khoán giảm rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định về tỷ lệ ký quỹ tối thiểu. Cùng đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn force sell trong chứng khoán là gì, force sell và call margin khác biệt như thế nào.
Force Sell là gì? Thời điểm bị Force Sell và cách hạn chếForce sell, hay còn được gọi là thanh lý bắt buộc, là tình huống xảy ra khi một nhà đầu tư bị buộc phải bán cổ phiếu trong tài khoản do vi phạm tỷ lệ ký quỹ tối thiểu quy định bởi công ty chứng khoán.
Khi tỷ lệ ký quỹ của tài khoản vi phạm ngưỡng quy định, công ty chứng khoán sẽ thực hiện force sell bằng cách bán giải chấp cổ phiếu của nhà đầu tư trong phiên giao dịch tiếp theo, nhằm đưa chúng về mức an toàn.
Khung giờ force sell thường nằm trong khung giờ từ 10 - 11 giờ sáng và 14 giờ chiều. Khi thấy có nhiều cổ phiếu đang bị bán và lệnh bán được thực hiện một cách ồ ạt, có thể cho thấy thị trường đang trải qua tình trạng force sell. Trong tình huống này, nhà đầu tư cần lưu ý và đánh giá kỹ lưỡng tình hình thị trường để đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp.
Mỗi công ty chứng khoán có quy định riêng về tỷ lệ ký quỹ tối thiểu. Tuy nhiên, quá trình hoạt động của force sell thường tương tự nhau và tuân theo các nguyên tắc sau:
Có thể thấy, force sell giúp đảm bảo rằng tỷ lệ ký quỹ trong tài khoản đầu tư của nhà đầu tư không giảm dưới mức quy định và giữ cho hoạt động giao dịch trong tài khoản được ổn định.
Nguyên tắc và cách thức hoạt động của Force Sell trong thị trường chứng khoánVí dụ
Giả sử Ông A mua 2000 cổ phiếu Y với giá 50.000 đồng/cổ phiếu, tổng tài sản giao dịch là 100.000.000 đồng. Ông A đầu tư vốn là 30.000.000 đồng và vay ký quỹ 70.000.000 đồng. Công ty chứng khoán quy định tỷ lệ ký quỹ (TLKQ) cảnh báo là 35% và TLKQ giải chấp là 30%.
Lúc này, TLKQ của Ông A là 30.000.000/100.000.000 = 30%.
Sau 2 tháng, giá cổ phiếu Y giảm còn 40.000 đồng/cổ phiếu, tổng tài sản của Ông A là 40.000 x 2000 = 80.000.000 đồng. Mức vay nợ ký quỹ vẫn là 70.000.000 đồng, suy ra tài sản thực của Ông A chỉ còn 10.000.000 đồng.
Lúc này, TLKQ của Ông A là: 10.000.000/80.000.000 = 12,5%. Đây là mức thấp hơn cả TLKQ cảnh báo và TLKQ giải chấp, do đó tài khoản Ông A rơi vào trạng thái Call margin.
Nếu giá cổ phiếu tiếp tục giảm xuống còn 30.000 đồng/cổ phiếu, tổng tài sản của Ông A lúc này là: 30.000 x 2000 = 60.000.000 đồng, trong đó tài sản thực của Ông A chỉ còn 10.000.000 đồng. Tỷ lệ ký quỹ của Ông A lúc này là: 10.000.000/60.000.000 = 16,7%. Đây là mức thấp hơn cả TLKQ giải chấp, do đó tài khoản Ông A bị Force Sell. Công ty chứng khoán buộc phải bán bớt cổ phiếu của Ông A để đưa TLKQ về ngưỡng an toàn.
Khi tỷ lệ ký quỹ của nhà đầu tư giảm xuống mức dưới ngưỡng xử lý, công ty chứng khoán sẽ tiến hành force sell (bán giải chấp) để đưa chúng trở lại mức an toàn. Việc giảm tỷ lệ ký quỹ thường do giá cổ phiếu giảm và sử dụng margin nhiều hơn.
Trước khi thực hiện force sell, công ty chứng khoán sẽ thông báo cho nhà đầu tư và đưa ra thời hạn để nhà đầu tư có thể nộp thêm tiền hoặc bán bớt cổ phiếu để tăng TLKQ. Thời hạn này thường là 3 ngày làm việc.
Nếu sau thời hạn nhà đầu tư không nộp thêm tiền hoặc bán bớt cổ phiếu để đạt tỷ lệ ký quỹ an toàn, công ty chứng khoán sẽ tiến hành bán cổ phiếu trong tài khoản của nhà đầu tư. Mục đích là đảm bảo rằng tỷ lệ đạt ngưỡng an toàn và giảm rủi ro tài chính cho nhà đầu tư.
Force Sell xuất hiện khi tỷ lệ ký quỹ của nhà đầu tư giảm xuống mức dưới ngưỡng xử lýVay margin là một dịch vụ cho phép nhà đầu tư tham gia giao dịch chứng khoán với số vốn nhất định ban đầu. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc tiềm ẩn những rủi ro, bao gồm tình trạng force sell. Để giảm thiểu khả năng tài khoản bị force sell, nhà đầu tư nên lưu ý các điểm sau:
Call Margin và Force Sell là hai khái niệm khác nhau trong lĩnh vực chứng khoán. Call Margin là tình trạng khi tỷ lệ ký quỹ của tài khoản giảm dưới ngưỡng cảnh báo do công ty chứng khoán quy định. Trong trường hợp này, công ty sẽ liên hệ với nhà đầu tư để yêu cầu bổ sung vốn hoặc bán bớt cổ phiếu để đưa tỷ lệ ký quỹ trở lại mức an toàn.
Trong khi đó, Force Sell là tình trạng bắt buộc bán cổ phiếu trong tài khoản của nhà đầu tư để đạt lại tỷ lệ ký quỹ an toàn khi nó giảm dưới ngưỡng xử lý do công ty chứng khoán đặt ra.
Việc phân biệt đúng giữa Call Margin và Force Sell là rất quan trọng để nhà đầu tư có thể hiểu và ứng phó với từng tình huống một cách chính xác và hiệu quả. Tham khảo thêm bảng dưới đây:
Đặc điểm |
Force Sell |
Call Margin |
Thời điểm nảy sinh |
Thời điểm xuất hiện Force Sell là khi tỷ lệ ký quỹ của tài khoản giảm dưới ngưỡng ký quỹ giải chấp quy định bởi công ty chứng khoán, thường là 30%. |
Thời điểm xuất hiện Call Margin là khi tỷ lệ ký quỹ của tài khoản giảm dưới ngưỡng ký quỹ cảnh báo quy định bởi công ty chứng khoán, thường là 40%, nhưng vẫn cao hơn tỷ lệ ký quỹ giải chấp do công ty chứng khoán quy định (thường là 30%). |
Biện pháp can thiệp |
Bắt buộc bán cổ phiếu để đưa tỷ lệ ký quỹ về mức an toàn |
Yêu cầu nhà đầu tư bổ sung vốn hoặc bán cổ phiếu |
Mục đích |
Đảm bảo an toàn tài khoản của nhà đầu tư |
Nâng mức ký quỹ lên để đạt ngưỡng cảnh báo |
Kết quả |
Đưa tỷ lệ ký quỹ về mức an toàn |
Đưa tỷ lệ ký quỹ về mức cảnh báo |
Thời gian |
Thường xảy ra sau thời hạn Call Margin |
Thường xảy ra trước thời hạn Force Sell |
Force Sell là một tình huống mà nhà đầu tư muốn tránh trong giao dịch chứng khoán, vì nó có thể gây thiệt hại tài chính đáng kể. Để tránh Force Sell, việc kiểm soát tỷ lệ ký quỹ và quản lý rủi ro tài khoản là vô cùng quan trọng. Nhà đầu tư nên đưa ra kế hoạch tài chính hợp lý, sử dụng các biện pháp bảo vệ tài khoản và đảm bảo tuân thủ quy định của công ty chứng khoán.