Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 24/05. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Số đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền tại Mỹ trong tháng 4 được dự báo ghi nhận mức giảm theo tháng là 0,8%, sau khi đã tăng 2,6% trong tháng 3. Nhu cầu yếu sẽ tiếp tục là yếu tố cản trở hoạt động của ngành sản xuất Mỹ.
Chỉ số tâm lý người tiêu dùng Mỹ theo khảo sát của Đại học Michigan (kết quả điều chỉnh lần cuối) được dự báo giảm từ mức 77,2 trong tháng 4 xuống 67,5 trong tháng 5. Việc niềm tin người tiêu dùng sụt giảm mạnh sẽ ảnh hưởng đến hoạt động chi tiêu tiêu dùng – động lực quan trọng của kinh tế Mỹ.
Các số liệu điều chỉnh lần cuối dự kiến sẽ cho thấy GDP của kinh tế Đức trong quý I/2024 ghi nhận mức tăng theo quý là 0,2%, đánh dấu sự cải thiện đáng kể sau mức giảm 0,3% trong quý IV/2023. Sự phục hồi này sẽ giúp nền kinh tế lớn nhất châu Âu tránh được suy thoái, với hai quý tăng trưởng âm liên tiếp.
Doanh số bán lẻ tại Vương quốc Anh trong tháng 4 được dự báo ghi nhận mức giảm theo tháng là 0,4%, sau khi đi ngang trong tháng 3. Việc người tiêu dùng Anh có tâm lý chi tiêu thận trọng hơn trong bối cảnh lạm phát dù hạ nhiệt nhưng vẫn cao hơn mức mục tiêu 2% đang ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngành bán lẻ.
Các số liệu vừa công bố cho thấy, tỷ lệ lạm phát tại Nhật Bản trong tháng 4 tăng 2,5% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 2,7% của tháng 3, nhưng vẫn cao hơn mức dự báo 2,3%. Tỷ lệ lạm phát cốt lõi (đã loại bỏ giá thực phẩm tươi sống) tăng 2,2% như dự báo và hạ nhiệt so với mức 2,6% trong tháng 3.
Như vậy lạm phát Nhật Bản đã hạ nhiệt tháng thứ hai liên tiếp, nhưng vẫn ở trên mức mục tiêu 2% mà Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) đặt ra. Các dữ liệu này sẽ được giới chức BOJ xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra các quyết định lãi suất trong thời gian tới.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.267,84 |
-0,74% |
-0,55% |
+4,35% |
NASDAQ (Mỹ) |
16..736,03 |
-0,39% |
+0,23% |
+7,20% |
DOW JONES (Mỹ) |
39.065,26 |
-1,53% |
-2,02% |
+2,57% |
DAX (Đức) |
18.691,32 |
+0,06% |
-0,25% |
+4,32% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
39.103,22 |
+1,26% |
+0,47% |
+3,92% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
3.116,39 |
-1,33% |
-0,19% |
+2,08% |
HANG SENG (Hong Kong) |
18.868,71 |
-1,70% |
-2,62% |
+9,17% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
NVIDIA Corporation (NVDA) |
+9,32% |
1.037,99 USD |
The Boeing Company (BA) |
-7,55% |
172,21 USD |
Intel Corporation (INTC) |
-4,26% |
30,08 USD |
Tesla, Inc. (TSLA) |
-3,54% |
173,74 USD |
Advanced Micro Devices, Inc. (AMD) |
-3,08% |
160,43 USD |
Vàng: Giá vàng đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.330,61 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.331,50 và 2.333,17. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.330,61 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.328,94 và 2.328,05.
Vùng hỗ trợ S1: 2.328,94
Vùng kháng cự R1: 2.331,50
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,26913 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,26936 và 1,26951. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,26913 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,26898 và 1,26875.
Vùng hỗ trợ S1: 1,26898
Vùng cản R1: 1,26936
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,08094, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,08113 và 1,08131. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,08094 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,08076 và 1,08057.
Vùng hỗ trợ S1: 1,08076
Vùng cản R1: 1,08113
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 156,987, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 157,053 và 157,088. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 156,987, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 156,952 và 156,886.
Vùng hỗ trợ S1: 156,952
Vùng cản R1: 157,053
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,37343 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,37364 và 1,37390. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,37343 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,37317 và 1,37296.
Vùng hỗ trợ S1: 1,37317
Vùng cản R1: 1,37364
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán