Hãy cùng Investo.info cập nhật bản tin thị trường tài chính quốc tế ngày 10/01. Những sự kiện nổi bật nào sẽ được nhắc đến?
Không có sự kiện đáng chú ý.
Thống đốc Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) Andrew Bailey cùng với một số quan chức khác sẽ có phiên điều trần về Báo cáo ổn định tài chính tháng 12 trước một ủy ban của Quốc hội Anh. Nhà lãnh đạo BOE có thể đưa ra một số thông tin về lộ trình lãi suất trong thời gian tới trong phiên điều trần này.
Số khoản vay mới bằng đồng nhân dân tệ tại Trung Quốc được dự báo tăng tư mức 1.090 tỷ CNY trong tháng 11 lên 1.400 tỷ CNY trong tháng 12. Kết quả phù hợp với dự báo sẽ đẩy tổng mức vay trong cả năm 2023 lên mức cao kỷ lục khi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) cố gắng hỗ trợ đà phục hồi của nền kinh tế.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
4.756,50 |
-0,15% |
+0,29% |
+2,43% |
NASDAQ (Mỹ) |
14.857,71 |
+0,09% |
+0,62% |
+2,23% |
DOW JONES (Mỹ) |
37.525,16 |
-0,42% |
-0,50% |
+2,59% |
DAX (Đức) |
16.688,36 |
-0,17% |
-0,48% |
-0,62% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
33.763,18 |
+1,16% |
+0,89% |
+2,96% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
2.893,25 |
+0,20% |
-2,33% |
-3,67% |
HANG SENG (Hong Kong) |
16.190,02 |
-0,21% |
-3,57% |
-1,13% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Moderna, Inc. (MRNA) |
-4,56% |
110,18 USD |
HP Inc. (HPQ) |
-2,71% |
30,16 USD |
Kohl’s Corporation (KSS) |
+2,36% |
27,81 USD |
Tesla, Inc. (TSLA) |
-2,28% |
234,96 USD |
Advanced Micro Devices, Inc. (AMD) |
+2,11% |
149,26 USD |
Vàng: Giá vàng đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.032,21 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở 2.038,27 và 2.048,07. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.032,21 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở 2.022,41 và 2.016,35.
Vùng hỗ trợ S1: 2.022,41
Vùng kháng cự R1: 2.038,27
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,2720 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh mức 1,2750 và 1,2795. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,2720 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở 1,2674 và 1,2644.
Vùng hỗ trợ S1: 1,2674
Vùng cản R1: 1,2750
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,0935, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh mức 1,0959 và 1,0991. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,0935 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở 1,0904 và 1,0879.
Vùng hỗ trợ S1: 1,0904
Vùng cản R1: 1,0959
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 144,19, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở 144,96 và 145,39. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 144,19, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh mức 143,75 và 142,99.
Vùng hỗ trợ S1: 143,75
Vùng cản R1: 144,96
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,3385 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh mức 1,3429 và 1,3459. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,3385, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở 1,3355 và 1,3311.
Vùng hỗ trợ S1: 1,3355
Vùng cản R1: 1,3429
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán