Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 05/06. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Ngân hàng Trung ương Canada (BOC) được dự báo sẽ hạ lãi suất từ mức 5% xuống còn 4,75 %, sau khi số liệu về tăng trưởng GDP mới nhất cho thấy kinh tế Canada đang chậm lại. Quyết định hạ lãi suất sẽ khiến đồng đô la Canada yếu đi, nhưng mang lại sự hỗ trợ cần thiết cho nền kinh tế. Áp lực lạm phát hạ nhiệt trong thời gian gần đây đã mang lại cho BOC nhiều dư địa hơn để cắt giảm lãi suất.
Khảo sát của Viện Quản lý cung ứng (ISM) dự kiến sẽ cho thấy, Chỉ số Nhà quản trị mua hàng (PMI) dịch vụ của Mỹ tăng từ mức 49,4 trong tháng 4 lên 50,5 trong tháng 5, phản ánh sự mở rộng hoạt động trở lại. Một kết quả khả quan của lĩnh vực dịch vụ, sẽ giúp xoa dịu lo ngại về triển vọng kinh tế Mỹ, sau các dữ liệu sản xuất yếu kém.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Kinh tế Úc trong quý I/2024 được dự báo đạt mức tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) 1,2% so với cùng kỳ năm trước, thấp hơn mức 1,5% trong quý IV/2023. Mặc dù có dấu hiệu giảm tốc, đây sẽ là quý mở rộng thứ 10 liên tiếp của nền kinh tế lớn thứ 14 thế giới, bất chấp áp lực từ lạm phát và lãi suất.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.291,34 |
+0,15% |
-0,28% |
+2,00% |
NASDAQ (Mỹ) |
16.857,05 |
+0,17% |
-0,96% |
+3,21% |
DOW JONES (Mỹ) |
38.711,29 |
+0,36% |
-0,36% |
-0,44% |
DAX (Đức) |
18.405,64 |
-1,09% |
-1,46% |
-0,13% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
38.837,46 |
-0,22% |
-0,05% |
+0,01% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
3.091,20 |
+0,41% |
-0,59% |
-1,80% |
HANG SENG (Hong Kong) |
18.444,11 |
+0,22% |
-2,00% |
-0,19% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Kohl’s Corporation (KSS) |
-5,79% |
22,47 USD |
Macy’s, Inc. (M) |
-3,08% |
18,23 USD |
Baxter International Inc. (BAX) |
-2,29% |
33,30 USD |
The Boeing Company (BA) |
+2,19% |
188,62 USD |
Advanced Micro Devices, Inc. (AMD) |
-2,18% |
159,99 USD |
Vàng: Giá vàng đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.328,55 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.329,49 và 2.329,97. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.328,55 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.328,07 và 2.327,13.
Vùng hỗ trợ S1: 2.328,07
Vùng kháng cự R1: 2.329,49
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,27704 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,27727 và 1,27748. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,27704 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,27683 và 1,27660.
Vùng hỗ trợ S1: 1,27683
Vùng cản R1: 1,27727
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,08794, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,08807 và 1,08827. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,08794 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,08774 và 1,08761.
Vùng hỗ trợ S1: 1,08774
Vùng cản R1: 1,08807
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 155,276, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 155,461 và 155,619. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 155,276, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 155,118 và 154,933.
Vùng hỗ trợ S1: 155,118
Vùng cản R1: 155,461
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,36766 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,36784 và 1,36804. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,36766 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,36746 và 1,36728.
Vùng hỗ trợ S1: 1,36746
Vùng cản R1: 1,36784
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán