Tổng hợp tin tức cho ngày 7/9/2021, hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế ngày hôm nay. Những sự kiện nổi bật nào sẽ được nhắc đến trong ngày giao dịch?
Bản Tin Tài Chính Ngày 7/9/2021Không có sự kiện nổi bật.
Các quốc gia châu Âu
Khối EU sẽ công bố chỉ số ZEW đo lường tâm lý trong nền kinh tế của tháng 9. Theo ước tính số được khảo sát được rơi vào khoảng 35.3, giảm sâu từ mức 42.7 điểm của tháng 8.
Nước Đức cũng sẽ công bố điểm khảo sát ZEW tháng 9 của riêng mình, với số điểm ước tính đạt chỉ vào khoảng 30.2, giảm so với mức 40.4 điểm của tháng trước.
Điều này cho thấy giới doanh nghiệp và các chuyên gia châu Âu đang lo lắng vì những tác động tiêu cực của chủng Delta lên nền kinh tế.
Bắc Kinh sẽ công bố dữ liệu về thương mại trong tháng 8. Theo ước tính nền kinh tế lớn thứ 2 trên thế giới đang ghi nhận thặng dư thương mại vào khoảng 323 tỷ USD, giảm so với mức 363 tỷ USD trong tháng 7.
Ngân hàng Trung ương Úc (RBA) sẽ công bố mức lãi suất cơ bản trong tháng 8. Theo dự đoán RBA vẫn sẽ giữ nguyên mức lãi suất ở 0.10% như hiện nay để hỗ trợ sự phục hồi của nền kinh tế.
Chỉ Số Quan Trọng | Điểm | Thay Đổi So Với Phiên Trước | Thay Đổi Trong 5 Ngày | Thay Đổi Trong 1 Tháng |
S&P 500 (Mỹ) | 4,535.43 | -0.03% | +0.58% | +2.23% |
NASDAQ (Mỹ) | 15,363.52 | +0.21% | +1.55% | +3.56% |
Dow Jones (Mỹ) | 35,369.09 | -0.21% | -0.24% | +0.46% |
DAX (Đức) | 15,932.12 | +0.96% | +0.28% | +1.19% |
Nikkei 225 (Nhật Bản) | 29,659.89 | +1.83% | +6.73% | +6.61% |
Shanghai Composite (Trung Quốc) | 3,621.86 | +1.12% | +2.83% | +4.73% |
Hang Sheng (HongKong) | 26,163.63 | +1.01% | +2.44% | -0.46% |
5 Cổ Phiếu Thay Đổi Nhiều Sau Phiên 06/09
Cổ Phiếu | Thay Đổi | Giá Hiện Tại |
Moderna, Inc (MRNA) | +4.79% | 416.70 USD |
Baxter International, Inc (BAX) | +2.04% | 82.71 USD |
NVIDIA Corporation (NVDA) | +2.00% | 228.43 USD |
American Express Company (AXP) | -1.70% | 159.30 USD |
The Boeing Company (BA) | -1.21% | 218.17 USD |
Vàng Giá vàng đang có nhiều biến động lớn và có tín hiệu điều chỉnh giảm. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 1826.00, nhà đầu tư nên ”long” và kỳ vọng chốt lời ở 1833.86 và 1837.41. Ngược lại nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 1826.00, nhà đầu tư có thể chọn “short” và chốt lời ở mức 1819.75 và 1816.20.
Vùng hỗ trợ S1: 1819.75
Vùng kháng cự R1: 1833.86
Cặp GBP/USD: Bảng Anh đang đang nằm trong xu hướng hồi phục. Nếu đồng Bảng duy trì được ở trên mức 1.3847, nhà đầu tư nên “long” với kì vọng chốt lời ở 1.3867 và 1.3898. Ngược lại nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1.3847, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh mức 1.3811 và 1.3787. Cặp tỷ giá đang có biên độ dao động lớn.
Vùng hỗ trợ S1: 1.3811
Vùng cản R1: 1.3867
Cặp EUR/USD: Đồng Euro vẫn giữ được nhịp tăng ổn định có từ phiên trước. Nếu tỷ giá giữ được ở trên mức 1.1880 thì nhà đầu tư nên “long” với kì vọng chốt lời ở 1.1902 và 1.1917. Ngược lại nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1.1880 nhà đầu tư có thể “short” và kỳ vọng chốt lời ở mức 1.1856 và 1.1840.
Vùng hỗ trợ S1: 1.1856
Vùng cản R1: 1.1902
Cặp USD/JPY: Cặp tỷ giá đang có xu hướng điều chỉnh giảm. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 109.76, nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở 109.59 và 109.48. Ngược lại nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 109.76, nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở 109.97 và 110.08.
Vùng hỗ trợ S1: 109.59
Vùng cản R1: 109.97
Cặp USD/CAD: Cặp tỷ giá đang ổn định và có xu hướng giảm nhẹ. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1.2522, nhà đầu tư nên chọn “short” với kỳ vọng chốt lời ở 1.2495 và 1.2472. Ở chiều ngược lại, nếu tỷ giá giữ vững được ở trên mức 1.2522, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở mức 1.2556 và 1.2578. Cặp tỷ giá đang có biên độ dao động nhỏ, ít có thay đổi lớn.
Vùng hỗ trợ S1: 1.2495
Vùng kháng cự R1: 1.2556
Thuật Ngữ
Long: Lệnh Mua
Short: Lệnh bán