logo
Theo dõi investo trên google news

thứ hai, 12/06/2023

Chỉ số EPS là gì? Công thức, ưu nhược điểm và cách sử dụng

Xuất hiện với mật độ dày đặc trong các báo cáo tài chính của mọi doanh nghiệp, vậy chỉ số EPS là gì và có ý nghĩa như thế nào? EPS và P/E có mối quan hệ gì? Có mấy loại chỉ số EPS? Chỉ số này bao nhiêu là tốt? Tất cả những thông tin liên quan sẽ được giải đáp ngay trong bài viết sau, cùng Investo tìm hiểu ngay nhé!

Chỉ số EPS là gì?

Chỉ số EPS (Earning Per Share) là khoản lợi nhuận sau thuế mà nhà đầu tư thu được từ một cổ phiếu. Hiểu theo nghĩa đơn giản, chỉ số này là một khoản lời mà nhà đầu tư có được trên lượng vốn được bỏ ra ban đầu.

Hệ số EPS thường được ứng dụng để đánh giá khả năng sinh ra lợi nhuận của một dự án, một công ty. Thông thường, chỉ số này được các công ty sử dụng như một thước đo để phân chia lãi cho các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường tài chính.

EPS là gì Chỉ số EPS là gì

Ví dụ minh họa: Công ty A cho phát hành 10 triệu cổ phiếu thông thường trên thị trường chứng khoán. Năm 2020, lợi nhuận sau thuế của công ty A là 1 triệu USD. Khi này, EPS của mỗi cổ phiếu sẽ rơi vào khoảng 10 USD. Hay hiểu đơn giản, mỗi cổ phiếu của công ty A sẽ đem lại lợi nhuận khoảng 10 USD. 

Ý nghĩa của chỉ số EPS 

EPS được ứng dụng để đánh giá tính hiệu quả của một dự án, một công ty. Cụ thể, chỉ số EPS có ý nghĩa:

  • Phản ánh tình hình kinh doanh của một công ty, giúp các trader dễ dàng lựa chọn mã cổ phiếu tối ưu để vào lệnh đầu tư.
  • Ứng dụng hiệu quả trong việc tính toán các chỉ số kinh tế khác: P/E, ROE.
  • Công cụ để so sánh hoạt động kinh doanh của các công ty, doanh nghiệp trong cùng một lĩnh vực cụ thể hiệu quả.
  • Theo dõi EPS của một công ty theo thời gian sẽ giúp bạn đánh giá thay đổi giá trị của cổ phiếu theo thời gian.
Chỉ số EPS trong chứng khoán Cách ứng dụng chỉ số EPS trong chứng khoán

Khi EPS của một cổ phiếu tăng hoặc giảm, nó có thể tương quan với tăng trưởng hoặc sụt giảm của giá cổ phiếu. Điều này là do EPS cao hơn cho thấy công ty đang kiếm được nhiều tiền hơn. Nếu chỉ số này giảm, điều đó cho thấy lợi nhuận đang bị thu hẹp.

Xem thêm: Chỉ số PPI

Mối quan hệ giữa chỉ số EPS và P/E là gì?

Mối quan hệ giữa chỉ số EPS và P/E được thể hiện qua công thức sau:
P/E = P/EPS.

Trong đó:

  • P: Market Price - Mức giá thị trường.
  • E: EPS - Khoản lợi nhuận sau thuế của mỗi cổ phiếu.
  • P/E: Tỷ lệ phản ánh hệ số giá trên thu nhập.
Chỉ số EPS và PE Mối quan hệ giữa EPS và PE

Đặc điểm mối quan hệ giữa EPS và P/E:

  • Hệ số E (EPS) trong công thức tính P/E đóng vai trò là một biến số để tính giá trị một cổ phiếu. Việc tính được chỉ số P/E sẽ giúp các trader ra quyết định liệu có nên bỏ tiền để mua cổ phiếu đó không hay đầu tư vào dự án đó không.
  • Chỉ số P/E cũng cho biết giá thị trường của cổ phiếu cao hơn khoản lợi nhuận thu về bao nhiêu lần.

Cách tính EPS trong chứng khoán

Để tính chỉ số EPS, trader cần áp dụng công thức sau:

Cách tính EPS Cách tính chỉ số Earning Per Share

Trong đó: 

  • Lợi nhuận sau thuế (Thu nhập ròng): Đây là khoản lợi nhuận của doanh nghiệp sau khi đã điều chỉnh các khoản phí liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp: khấu hao, lãi suất, nộp thuế và các khoản phí liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh.

Công thức tính lợi nhuận sau thuế (thu nhập ròng):
Lợi nhuận sau thuế = Tổng doanh thu - Tổng Chi phí – Thuế thu nhập doanh nghiệp

Trong đó:

  • Tổng Doanh thu = Doanh thu thuần + Lợi nhuận thuần từ hoạt động tài chính + Các khoản thu nhập bất thường khác
  • Tổng Chi phí = Giá vốn bán hàng + Chi phí (Chi phí quản lý doanh nghiệp + Chi phí bán hàng + Các khoản phí bất thường)
  • Cổ tức trả cho cổ đông ưu đãi (Cổ tức cổ phiếu ưu đãi): Đây là khoản lợi nhuận mà các nhà đầu tư thu được từ cổ phiếu ưu đãi. Mức lợi nhuận cổ tức này được niêm yết theo mức tỷ lệ cố định trên mệnh giá của cổ phiếu đó.
  • Tổng số cổ phần thường đang lưu hành (Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành): Nhiều doanh nghiệp lựa chọn tính toán dựa trên số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành vào thời điểm cuối kỳ để thuận tiện trong việc tính toán giá trị. Tuy nhiên, để tính được kết quả EPS chính xác nhất, trader nên lấy số liệu về số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành tại thời điểm đó.

Chỉ số EPS là gì? Công thức, ưu nhược điểm và cách sử dụngCách tính EPS trong báo cáo tài chính. EPS chứng khoán là gì?

Xem thêm: Chỉ số P/S

Chỉ số EPS có mấy loại?

Hiện tại, chỉ số EPS được phân chia thành hai loại chính:

  • EPS cơ bản (Basic EPS)
  • EPS pha loãng (Diluted EPS)

EPS cơ bản (Basic EPS)

Chỉ số EPS cơ bản hay Basic EPS đơn thuần chỉ là lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu phổ thông đang được lưu hành. Với EPS cơ bản, các yếu tố gây ảnh hưởng từ những công cụ tài chính như trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ưu đãi, quyền chọn cổ phiếu... sẽ không được tính vào.

EPS pha loãng - Diluted EPS 

Chỉ số EPS pha loãng (Diluted EPS) là chỉ số được sử dụng để đánh giá chất lượng thu nhập trên mỗi cổ phần của công ty nếu tất cả các chứng khoán có thể chuyển đổi được thành cổ phiếu phổ thông. Chỉ số này thường được các doanh nghiệp sử dụng để hạn chế tối đa mức độ rủi ro, pha loãng lợi nhuận trên một số cổ phiếu. 

Chứng khoán có thể chuyển đổi được thành cổ phiếu phổ thông bao gồm tất cả các cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi được, trái phiếu chuyển đổi, quyền chọn cổ phiếu và chứng quyền đang lưu hành.

Earning Per Share pha loãng chính xác hơn so với EPS cơ bản. Bởi tính đo lường, phản ánh sự thay đổi của cổ phiếu ở tương lai qua những sự kiện, biến cố xảy ra với doanh nghiệp.

EPS pha loãng sẽ được tính theo công thức như hình dưới:

cách tính EPS pha loãng Công thức tính chỉ số EPS pha loãng

Trong đó: 

  • Lợi nhuận ròng: Cụ thể hơn là lợi nhuận cả năm hoặc lợi nhuận 4 quý gần nhất
  • Cổ tức cổ phiếu ưu đãi: Phần dành riêng cho những cổ phần ưu đãi.
  • WASO: Viết tắt của Weighted Average Shares Outstanding hay số lượng cổ phiếu đang lưu hành bình quân trong kỳ.
  • CDS: Viết tắt của Conversion of Dilutive Securities hay số lượng cổ phiếu được chuyển đổi từ các chứng khoán có thể chuyển đổi, chẳng hạn như chứng quyền, quyền chọn,..

Để dễ hiểu hơn:

EPS pha loãng = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi)/(Lượng cổ phiếu đang lưu hành + Lượng cổ phiếu sẽ được chuyển đổi).

EPS pha loãng luôn thấp hơn EPS cơ bản. Ngoại trừ trường hợp công ty không có chứng khoán nào có thể chuyển đổi thành cổ phiếu, Diluted EPS và Basic EPS sẽ bằng nhau.

Lưu ý: Trên thực tế nhiều trader thường mắc sai lầm, chỉ để ý đến EPS cơ bản mà không để ý đến những yếu tố sẽ ảnh hưởng đến EPS trong tương lai. Do vậy, doanh nghiệp cần đánh giá kết quả kinh doanh dựa trên cả hai chỉ số cơ bản và pha loãng để có thể khái quát toàn bộ những biến động của môi trường, đo lường được mức thu nhập của mỗi cổ phiếu sau thuế.

EPS cơ bản và EPS pha loãng Sự khác nhau giữa EPS cơ bản và EPS pha loãng

Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt?

Thông thường, nếu ROE > 15% liên tục trong vòng 3 năm với xu hướng tăng liên tục thì doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh tương đối tốt.

Ví dụ: Giả sử các doanh nghiệp đều có mệnh giá cổ phiếu chung là 10 USD/cổ phiếu. Thì lúc này, doanh nghiệp sẽ có chỉ số EPS > 1,5 USD (Tối thiểu EPS > 1 USD), giữ tăng liên tục trong nhiều năm thì có thể nhận định rằng doanh nghiệp đang kinh doanh hiệu quả.

Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt Chỉ số EPS bao nhiêu là tốt cho doanh nghiệp

Cách sử dụng chỉ số EPS đề đầu tư hiệu quả

EPS là một chỉ số quan trọng trong hoạt động định giá cổ phiếu, cấu thành chỉ số định giá P/E - chỉ số mà bất cứ nhà đầu tư nào cũng cần nắm được khi giao dịch cổ phiếu. Đồng thời, biết cách ứng dụng EPS hiệu quả sẽ giúp trader tận dụng tốt tiêu chí đánh giá chất lượng tăng trưởng của doanh nghiệp qua các thời kỳ.

Dưới đây là gợi ý một vài cách sử dụng chỉ số EPS hiệu quả:

Cách 1: Sử dụng EPS để xác định chỉ số P/E trong hoạt động định giá.

Như đã đề cập, EPS là yếu tố chính cấu thành chỉ số định giá P/E (E trong P/E được hiểu là EPS).

Cách sử dụng này cho phép chia giá một cổ phần của công ty cho EPS của nó. Thông qua đó, nhà đầu tư có thể nhìn thấy giá trị của cổ phiếu qua các thời kỳ. Cũng như biết được thị trường sẵn sàng trả mức định giá bao nhiêu cho cổ phiếu ấy.

Ví dụ cụ thể: Cổ phiếu X đang được giao dịch với mức giá 143,4 USD, EPS lũy kế là 19,260 USD. Khi này, tỷ lệ P/E đối với cổ phiếu X sẽ bằng: 143.4/19,260 = 7,58.

Điều này có nghĩa là nhà đầu tư phải chi trả 7,58 đồng để có được 1 đồng lợi nhuận từ cổ phiếu X. Thông qua đó, trader có thể so sánh chỉ số P/E qua các thời kỳ hoặc giữa các doanh nghiệp trong ngành để đánh giá tương đối sự đắt rẻ của một cổ phiếu.

Cách ứng dụng chỉ số EPS Cách ứng dụng chỉ số EPS khi giao dịch

Cách 2: Sử dụng EPS để đánh giá chất lượng tăng trưởng của doanh nghiệp qua các thời kỳ

Công thức xác định tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu:

EPS Growth Rate % = (EPS1 – EPS0)/EPS0

Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu EPS giúp đánh giá thị giá của một doanh nghiệp. Nếu tỷ lệ tăng trưởng cao thì doanh nghiệp cũng được đánh giá cao và ngược lại.

Tuỳ vào xu hướng của tỷ lệ tăng trưởng thu nhập trên cổ phiếu mà mức tăng trưởng sẽ khác nhau. Thông thường sẽ được đánh giá là ổn định, không bền vững, tuột dốc hay phi mã.

Những doanh nghiệp có EPS Growth Rate ổn định ở mức cao luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các nhà đầu tư.

Ví dụ: Giả sử tỷ lệ tăng trưởng EPS của CTD trong giai đoạn 2014 - 2016 rất cao, trên 27%. Bởi giá cổ phiếu CTD có sự tăng trưởng mạnh mẽ. Tuy nhiên, EPS đã chững lại và có dấu hiệu suy giảm bắt đầu từ những năm 2017. Có thể thấy giá cổ phiếu phản ánh rõ sự sụt giảm của thị trường.

Như vậy, trader hoàn toàn có thể đánh giá xu hướng tăng trưởng của doanh nghiệp hiện tại và tương lai. Bằng cách thông qua những quan sát đơn giản về tỷ lệ EPS Growth Rate. 

Điều chỉnh EPS khi bị bóp méo

Như đã đề cập, chỉ số EPS đóng vai trò quan trọng trong BCTC. Vì vậy nhiều doanh nghiệp đã lợi dụng các thủ thuật tài chính để "nổ" lợi nhuận. Điển hình như tăng doanh thu, giảm chi phí, thay đổi kết quả kinh doanh. Hay thay đổi số liệu bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, trích lập dự phòng quá đà,... tác động trực tiếp, bóp méo các chỉ số giá cả.

Chỉ số EPS là gì? Công thức, ưu nhược điểm và cách sử dụngĐiều chỉnh EPS khi bị bóp méo.

Có 2 trường hợp điển hình chỉ số EPS bị “bóp méo” trader cần lưu tâm nhận biết và điều chỉnh sao cho phù hợp.

Trường hợp 1: Chỉ số EPS không bao gồm các khoản mục bất thường

Giả sử rằng một công ty đang sở hữu 4% cổ phần tại một công ty khác. Gần đây, giá cổ phiếu tăng 200% so với thời điểm công ty mua vào. Để kiếm một khoản lợi nhuận lớn cho công ty, ban lãnh đạo quyết định bán ra toàn bộ lượng cổ phiếu đang nắm giữ. Và khoản thu nhập này có thể được xem là bất thường, không thể đảm bảo. Chính vì thế, khuyến cáo nhà đầu tư nên thận trọng, loại bỏ các thu nhập bất thường khi tính toán chỉ số EPS.

Trong trường hợp này, chỉ số EPS sẽ được điều chỉnh lại theo công thức sau:

Chỉ số EPS bóp méo Công thức tính chỉ số EPS không bao gồm các khoản mục bất thường

Trường hợp 2: Chỉ số EPS bao gồm thu nhập từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi còn tiếp diễn

Giả sử cổ phiếu của doanh nghiệp bán lẻ hàng đầu có chuỗi cửa hàng trải rộng. Chỉ số EPS là 5.500 đồng. Tuy nhiên, thị trường bán lẻ đang dần bão hoà và bị ảnh hưởng mạnh từ sức ép cạnh tranh của thương mại điện tử. Dẫn đến doanh nghiệp đóng cửa 300 cửa hàng. Doanh nghiệp thua lỗ, bán lại toàn bộ mặt bằng cho các đối tác khác. Quyết định này đã mang về cho công ty một khoản lợi nhuận đáng kể trong kỳ. Về mặt lý thuyết, chỉ số EPS đã tăng từ 5.500 đồng kỳ trước lên 6.800 đồng.

Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý hai điểm sau:

  • Lợi nhuận này là khoản thu nhập bất thường, lợi nhuận này không đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
  • Doanh nghiệp chỉ hoạt động với 1.200 cửa hàng trong kỳ tới thay vì 1.500 cửa hàng như trước đây.

Chính vì thế EPS bị bóp méo và cần được điều chỉnh lại theo công thức sau:

Chỉ số EPS là gì? Công thức, ưu nhược điểm và cách sử dụngCông thức tính EPS trong trường hợp bị bóp méo.

Ưu điểm và hạn chế của chỉ số EPS trong chứng khoán là gì?

Ưu điểm:

Chỉ số EPS sở hữu những ưu điểm nổi bật sau:

  • Phản ánh thực tế tình hình hoạt động kinh doanh và tăng trưởng của công ty, doanh nghiệp. Do vậy, trader có thể căn cứ vào EPS để lựa chọn cổ phiếu phù hợp.
  • Giúp đo lường các chỉ tiêu quan trọng khác như ROE và P/E.
  • Là chỉ số so sánh các doanh nghiệp khác nhau trong cùng một ngành. Hoặc doanh nghiệp giữa các ngành khác nhau trong tổng thể nền kinh tế của thị trường chứng khoán.

Chỉ số EPS là gì? Công thức, ưu nhược điểm và cách sử dụngƯu, nhược điểm của EPS.

Nhược điểm:

Là một chỉ báo quan trọng trong các báo cáo tài chính. Thế nhưng chỉ số EPS vẫn tồn tại một số điểm hạn chế như:

  • Công thức tính P/E sẽ không còn giá trị nếu EPS âm. Nếu EPS âm trader buộc phải sử dụng các công cụ hoặc chỉ số khác để tính toán.
  • Chỉ số EPS sẽ bị ảnh hưởng nếu các doanh nghiệp xảy ra biến động lớn. 
  • Một vài doanh nghiệp sẽ tăng cao các khoản phải thu và hàng tồn kho, làm số liệu ảo để tính toán EPS. Vì vậy, kết quả phân tích của bạn có thể sẽ bị ảnh hưởng. Do đó, trader cần kết hợp thêm các chỉ số tài chính khác để đánh giá tổng quan.
  • Chỉ số EPS có xu hướng giảm nếu các doanh nghiệp phát hành trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu hay ESOP. 

Q&A

EPS giảm có ý nghĩa gì?

Chỉ số EPS giảm đồng nghĩa với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp không tốt. Có thể sẽ gặp nhiều rủi ro nếu đầu tư vào.

Nên sử dụng EPS cơ bản hay EPS pha loãng?

Tuỳ thuộc vào chiến lược đầu tư của trader. Tuy nhiên, trader nên sử dụng cả 2 phương pháp EPS cơ bản và EPS pha loãng. Để có được cái nhìn tổng quan nhất và tính toán được lợi nhuận sau thuế của cổ phiếu.

Kết luận

Trên đây, bài viết đã tổng hợp những kiến thức liên quan đến chỉ số EPS: EPS là gì? Thế nào là EPS cơ bản và EPS pha loãng? Ý nghĩa, công thức tính EPS? EPS bao nhiêu là tốt hay các cách điều chỉnh EPS trong trường hợp bị bóp méo. Hy vọng những chia sẻ trên đã giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về loại chỉ số này. Từ đó ứng dụng trong phân tích, đánh giá so sánh và đầu tư tài chính hiệu quả.

Lan Hương

Investo - Kênh thông tin chứng khoán Mỹ và chứng khoán thế giới hàng đầu Việt Nam. Theo dõi thêm tin tức về các cổ phiếu tiềm năng và thông tin thị trường tài chính khác tại Investo.

Ý kiến