logo
Theo dõi investo trên google news

thứ năm, 22/10/2020

Cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức

Cổ đông khi mua cổ phần luôn quan tâm đến cổ phiếu và cổ tức. Trong đó, tỷ lệ chi trả cổ tức là chỉ số quan trọng thể hiện xu hướng phát triển của công ty. Nếu bạn đang tìm hiểu về cổ tức và cách tính tỷ lệ cổ tức thì đây chính là bài viết chi tiết và đầy đủ nhất dành cho bạn.

Cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức Cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức

1. Cổ tức là gì?

Cổ tức (Dividend) là khoản lợi nhuận ròng mà mỗi công ty trả cho mỗi cổ phần bằng tiền mặt hoặc tài sản có giá trị tương đương. Trong đó, lợi nhuận ròng là số tiền mà tổng doanh thu trừ đi các khoản chi phí và thuế.

Cổ tức được chia thành 2 loại:

  • Cổ tức cổ phiếu phổ thông: Chi trả một phần lợi nhuận ròng của công ty theo quy định sau khi đã hoàn thành các nghĩa vụ thuế và tài chính khác.
  • Cổ tức cổ phiếu ưu đãi: Tùy loại hình cổ phiếu ưu đãi mà cổ đông sẽ được ưu tiên chia mức phần trăm cổ tức cao hơn cổ tức phổ thông hoặc các quyền lợi khác.

Các công ty có tiếng tăm về khía cạnh trả cổ tức thường đã có vị thế ổn định, không cần phải đầu tư lại tất cả lợi nhuận vào mảng kinh doanh. Họ có thể trả cổ tức đặc biệt trong một lần hoặc trả định kỳ nhiều lần (mỗi quý hoặc một năm). Chi trả cổ tức đều đặn là một lợi thế lớn của các cổ phiếu được ưa chuộng. 

2. Tỷ lệ chi trả cổ tức là gì?

Tỷ lệ chi trả cổ tức là gì hay dividend payout ratio là gì? Đây được biết đến là tỷ lệ giữa tổng số cổ tức được trả cho cổ đông so với thu nhập ròng của công ty. Đó là tỷ lệ phần trăm thu nhập được trả cho cổ đông thông qua cổ tức. 

Ví dụ: Một công ty có tỷ lệ cổ tức là 7% và nhà đầu tư nắm giữ số cổ phiếu trị giá 10.000 USD. Như vậy, mỗi năm công ty sẽ chi trả 700 USD (175 USD mỗi quý) cho nhà đầu tư.

Các công ty trả cổ tức dựa trên số lượng cổ phiếu mà nhà đầu tư nắm giữ chứ không phải là giá trị của số cổ phiếu đó. Do đó, tỷ lệ cổ tức cổ tức dao động tùy theo giá cổ phiếu hiện tại. 

Chính sách cổ tức do hội đồng quản trị của công ty đặt ra, thiết lập tần suất và thời gian thanh toán. Không có khoản thanh toán nào là bắt buộc cho đến khi chúng được hội đồng quản trị công bố chính thức.

3. Ý nghĩa của tỷ lệ chi trả cổ tức 

Tỷ lệ cổ tức là gì hay hệ số chi trả cổ tức thể hiện một công ty trả bao nhiêu tiền cho cổ tức so với số lợi nhuận ròng mà họ có được. Đồng thời thể hiện sự tương quan giữa số cổ tức trả cho cổ đông và lợi nhuận giữ lại của công ty để tái đầu tư mở rộng kinh doanh, trả nợ,...

Tỷ lệ chi trả cổ tức thể hiện mức độ tăng trưởng của công ty và mỗi công ty có cách tính cổ tức riêng. 

  • Thông thường, một công ty hoạt động hiệu quả, phát triển ổn định sẽ có tỷ lệ cổ tức cao. 
  • Ngược lại, một công ty có kế hoạch tái đầu tư nhằm mục đích mở rộng quy mô kinh doanh, phát triển sản phẩm mới hay đầu tư vào thị trường mới … sẽ có tỷ lệ chi trả cổ tức thấp hoặc thậm chí bằng 0.
Cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức Tỷ lệ chi trả cổ tức có ý nghĩa gì?

4. Cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức

Trong trường hợp tỷ lệ cổ tức của một cổ phiếu không được liệt kê dưới dạng % hoặc nhà đầu tư muốn tự tính toán, cách tính tỷ lệ cổ tức sẽ dựa vào công thức:

Tỷ lệ cổ tức = Cổ tức hàng năm trả cho mỗi cổ phiếu / Giá mỗi cổ phiếu

Ví dụ: Một công ty trả 5 USD cổ tức cho mỗi cổ phiếu và giá cổ phiếu hiện tại của họ là 150 USD. Như vậy, tỷ lệ cổ tức sẽ là 3,33%.

Có nhiều cách để tìm ra khoản chi trả cổ tức hàng năm của một công ty:

  • Báo cáo kinh doanh hàng năm: Thường liệt kê mức chi trả cổ tức hàng năm cụ thể.
  • Lần trả cổ tức gần nhất: Trong trường hợp cổ tức được trả theo quý, hãy nhân khoản chi trả đó với 4 để ra cổ tức hàng năm.
  • Phương pháp cổ tức "kéo dài (trailing)": Đối với cổ phiếu có mức chi trả cổ tức thay đổi hoặc không đều, cộng 4 cổ tức hàng quý gần nhất sẽ ra cổ tức hàng năm.

5. Quan hệ giữa cổ tức thực nhận và tỷ lệ chi trả cổ tức

Dựa vào tỷ lệ chi trả cổ tức sẽ biết được cổ tức thực nhận là bao nhiêu. Mỗi doanh nghiệp có tỷ lệ chi trả khác nhau vì cách tính tỷ lệ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có phần lợi nhuận sau thuế.

Việc tính được cổ tức thực nhận giúp nhà đầu tư xác định chính xác tỷ suất cổ tức từ đó so sánh có nên tiếp tục nắm giữ cổ phiếu để nhận cổ tức hay bán ra để hưởng giá chênh lệch, tìm kiếm kênh đầu tư tốt hơn. Thông thường, tỷ lệ chi trả sẽ được thông báo trước khi thực hiện chi trả cổ tức. 

Cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức Quan hệ cổ tức thực nhận với tỷ lệ chi trả cổ tức

6. Tầm quan trọng của tỷ lệ cổ tức

Tỷ lệ cổ tức là gì có ý nghĩa quan trọng đối với nhà đầu tư, giúp họ nhìn nhận đâu là cổ phiếu mang lại lợi nhuận cao nhất trên mỗi USD bỏ ra. Ngoài ra, tỷ lệ cổ tức còn giúp:

  • So sánh cổ phiếu dễ dàng hơn: Điều này cực kỳ quan trọng với các nhà đầu tư định hướng thu nhập. 
  • Thể hiện triển vọng của công ty: Một công ty chọn tăng cổ tức thường cho thấy rằng họ hoạt động tốt vì có đủ khả năng chi trả lợi nhuận lớn hơn cho cổ đông.
  • Thúc đẩy lợi nhuận: Khi tái đầu tư cổ tức, khoản đầu tư sẽ hưởng lợi từ lãi kép thay vì bị rút tiền ra theo quý hay năm. 

7. Nguy hiểm từ tỷ lệ cổ tức cao

Trên thực tế, không phải lúc nào tỷ lệ cổ tức cao cũng là dấu hiệu tốt. Đôi khi, tỷ lệ cổ tức cao bất ngờ có thể là cảnh báo nguy hiểm bởi một số nguyên nhân sau:

  • Giá cổ phiếu của công ty mới giảm sâu: Nếu giá một cổ phiếu sụt giảm đáng kể và cổ tức vẫn chưa bị cắt giảm thì tỷ lệ cổ tức sẽ trông có vẻ cao. Đây không phải là một tỷ lệ béo bở mà là dấu hiệu cho thấy công ty đang gặp khó khăn (do giá cổ phiếu giảm mạnh). Trong tương lai, cổ tức có khả năng bị cắt giảm hoặc loại bỏ.
  • Công ty cố gắng lôi kéo nhà đầu tư mới: Một số nhà đầu tư sẽ bị ấn tượng bởi tỷ lệ cổ tức cao và ùa vào mua cổ phiếu, đẩy giá cổ phiếu tăng mạnh. Tuy nhiên, giá trị cổ phiếu tăng và khoản chi trả cổ tức cao có thể sẽ không kéo dài nếu công ty không có tài chính ổn định và khả năng duy trì mức chi trả đã nâng lên.

Vì vậy, hãy tìm kiếm các công ty có tỷ lệ cổ tức thấp hơn nhưng nhất quán hoặc chỉ đầu tư thận trọng vào cổ phiếu có mức cổ tức cao nhưng công ty sở hữu tài chính vững chắc, tỷ lệ chi trả cổ tức tương tự những công ty cùng ngành.

8. Các quy định chia cổ tức 

Cổ tức trả cho cổ phần ưu đãi được thực hiện theo điều kiện áp dụng riêng cho mỗi loại cổ phần ưu đãi. Cổ tức trả cho cổ phần phổ thông được xác định căn cứ vào số lợi nhuận ròng đã thực hiện và khoản chi trả cổ tức trích từ nguồn lợi nhuận giữ lại của công ty. 

Các công ty chỉ được trả cổ tức của cổ phần phổ thông khi có đủ các điều kiện sau:

  • Đã hoàn thành các nghĩa vụ thuế và tài chính khác theo quy định của pháp luật.
  • Đã trích lập các quỹ công ty và bù đắp lỗ trước đó theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
  • Ngay sau khi trả hết số cổ tức, công ty vẫn bảo đảm thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn.

9. Mua cổ phiếu bao lâu thì nhận được cổ tức?

Để mua cổ phiếu nhận được cổ tức, nhà đầu tư nên nắm rõ 2 mốc thời gian sau:

  • Ngày thanh toán và khóa sổ: T+3 là ngày mà nhà đầu tư nhận được chứng khoán, có nghĩa là ngày mua chứng khoán là T+0 thì sau 3 ngày chứng khoán mới vào tài khoản. Vì vậy, để có tên trong sổ đăng ký cổ phần vào ngày khóa sổ, nhà đầu tư phải mua cổ phiếu từ ít nhất là 3 ngày làm việc trước đó.
  • Ngày giao dịch không được hưởng cổ tức: Là ngày giao dịch mà người mua khi xác lập sở hữu cổ phiếu sẽ không được hưởng các quyền có liên quan. Như vậy, nhà đầu tư giao dịch trước 2 ngày T+3 sẽ không được chia cổ tức. Ngoài ra, vào ngày này, giá cổ phiếu thường sụt xuống một khoảng xấp xỉ với giá trị cổ tức được chia.
Cách tính tỷ lệ chi trả cổ tức Mua cổ phiếu bao lâu thì nhận được cổ tức?

10. Nên mua cổ phiếu trước hay sau khi chia cổ tức?

Nhà đầu tư nên tìm hiểu các thông tin dưới đây trước khi mua cổ phiếu:

  • Ngày hội cổ đông thường niên 
  • Ngày đăng ký cuối cùng
  • Ngày giao dịch không hưởng quyền

Bản chất của thị trường để nhà đầu tư quyết định nên mua cổ phiếu trước hay sau khi chia cổ tức:

  • Mua trước chia cổ tức: Giá thường tăng cao và nếu được chia cổ tức từ cổ phiếu thì phải đợi một thời gian mới được bán. Tổng giá trị sau khi nhận cổ tức nhân theo tiền thường không tăng vì giá cổ phiếu sẽ giảm xuống theo tỷ lệ chia.
  • Mua sau chia cổ tức: Nên mua cổ phiếu sau khi chia cổ tức vì giá lúc này xuống thấp, cổ phiếu mua được sẽ có sự chủ động về mua và bán nhanh chóng hơn.

11. Những cổ phiếu sở hữu tỷ lệ cổ tức tốt nhất

Nếu nhà đầu tư đang tìm kiếm cổ phiếu trả cổ tức cao, hãy quan tâm đến các “quý tộc cổ tức” có mức chi trả cổ tức lớn và tăng trưởng cổ tức hàng năm ít nhất 25 năm liên tiếp. 

Ngoài ra, cổ phiếu thuộc các lĩnh vực sau cũng sở hữu tỷ lệ cổ tức tốt: 

  • Dịch vụ tiện ích cơ bản: Các nhà cung cấp điện, nước thường đưa ra mức cổ tức cao và nhất quán. 
  • Hàng tiêu dùng thiết yếu: Các công ty thuộc phân khúc này thường có chương trình cổ tức lâu đời. 
  • Viễn thông: Các công ty cung cấp dịch vụ điện thoại và internet hay đưa ra mức cổ tức tương đối cao.
  • Năng lượng: Các công ty cung cấp năng lượng thường có cổ tức cao hơn mặt bằng chung do nhiều công ty MLP (doanh nghiệp hợp doanh trách nhiệm hữu hạn và giao dịch công khai) phải trả tất cả lợi nhuận về cho các cổ đông để duy trì trạng thái có lợi về thuế.
  • Bất động sản: Tương tự doanh nghiệp MLP, các quỹ tín thác đầu tư bất động sản có tỷ lệ cổ tức cao hơn hẳn so với mức trung bình.

Trên đây là toàn bộ thông tin về cổ tức và cách tính tỷ lệ cổ tức. Hy vọng những kiến thức liên quan đến vấn đề tỷ lệ chi trả cổ tức này sẽ giúp ích cho các nhà đầu tư trong việc phân tích và lựa chọn chứng khoán. Từ đó giúp gia tăng cơ hội sinh lời và có nhiều giao dịch hiệu quả trên thị trường đầy tiềm năng phát triển này.

Yến Anh

Investo - Kênh thông tin chứng khoán Mỹ và chứng khoán thế giới hàng đầu Việt Nam. Theo dõi thêm tin tức về các cổ phiếu tiềm năng và thông tin thị trường tài chính khác tại Investo.

Ý kiến