Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 27/06. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Các số liệu điều chỉnh lần cuối dự kiến sẽ cho thấy, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ trong quý I/2024 đạt mức tăng trưởng hàng quý 1,3% - thấp hơn đáng kể so với mức 3,4% trong quý IV/2023. Kết quả này cũng thấp hơn so với các số liệu được công bố trước đó là 1,6%, và là mức tăng trưởng thấp nhất kể từ quý II/2022.
Nhập khẩu tăng mạnh là một trong những nguyên nhân kéo tụt tăng trưởng kinh tế Mỹ, trong khi chi tiêu công và đầu tư trong lĩnh vực tư nhân giảm cũng gây sức ép lên GDP. Tiêu dùng - yếu tố đóng góp phần lớn vào GDP Mỹ đã chậm lại đầu năm nay, nhưng vẫn là động lực tăng trưởng quan trọng trong quý I.
Số đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền tại Mỹ trong tháng 5 được dự báo không thay đổi so với tháng trước đó, chấm dứt chuỗi ba tháng tăng liên tiếp. Trước đó, trong tháng 4, số đơn đặt hàng ghi nhận mức tăng theo tháng là 0,7%. Việc nhu cầu đối với hàng hóa lâu bền tại Mỹ đang chững lại, sẽ là tín hiệu tiêu cực cho ngành sản xuất.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.477,90 |
+0,16% |
-0,17% |
+4,01% |
NASDAQ (Mỹ) |
17.805,16 |
+0,49% |
-0,32% |
+5,23% |
DOW JONES (Mỹ) |
39.127,80 |
+0,04% |
+0,75% |
+1,79% |
DAX (Đức) |
18.155,24 |
-0,12% |
+0,48% |
-1,72% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
39.667,07 |
+1,26% |
+2,84% |
+2,88% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
2.972,53 |
+0,76% |
-1,51% |
-4,45% |
HANG SENG (Hong Kong) |
18.089,93 |
+0,09% |
-1,85% |
-2,09% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
FedEx Corporation (FDX) |
+15,53% |
296,19 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) |
-11,01% |
122,45 USD |
Tesla, Inc. (TSLA) |
+4,81% |
196,37 USD |
Amazon.com, Inc. (AMZN) |
+3,90% |
193,61 USSD |
HP Inc. (HPQ) |
-3,25% |
35,09 USD |
Vàng: Giá vàng đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.300,68 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.301,61 và 2.302,93. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.300,68 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.299,36 và 2.298,43.
Vùng hỗ trợ S1: 2.299,36
Vùng kháng cự R1: 2.301,61
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,26268 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,26290 và 1,26336. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,26268 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,26222 và 1,26200.
Vùng hỗ trợ S1: 1,26222
Vùng cản R1: 1,26290
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,06809, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,06832 và 1,06876. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,06809 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,06765 và 1,06742.
Vùng hỗ trợ S1: 1,06765
Vùng cản R1: 1,06832
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 160,694, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 160,756 và 160,786. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 159,693, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 160,664 và 160,602.
Vùng hỗ trợ S1: 160,664
Vùng cản R1: 160,756
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,36982 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,37046 và 1,37080. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1, 36982 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,36948 và 1,36884.
Vùng hỗ trợ S1: 1,36948
Vùng cản R1: 1,37046
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán