Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 22/05. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Không có sự kiện đáng chú ý.
Tỷ lệ lạm phát tại Vương quốc Anh trong tháng 4 được dự báo tăng 2,1% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 3,2% trong tháng 3. Tỷ lệ lạm phát cốt lõi (đã loại trừ các mặt hàng có giá biến động cao như thực phẩm và năng lượng) được dự báo tăng 3,6% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 4,2% trong tháng 3.
Các dữ liệu cho thấy lạm phát tại Vương quốc Anh hạ nhiệt, sẽ làm tăng khả năng Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) cắt giảm lãi suất trong năm 2024. Thống đốc BOE Andrew Bailey từng cho biết đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên có thể diễn ra ngay trong tháng 6 tới, tùy thuộc vào dữ liệu kinh tế.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) được dự báo sẽ giữ nguyên lãi suất lần thứ bảy liên tiếp trong bối cảnh lạm phát tại nước này vẫn ở mức cao và nền kinh tế vẫn trì trệ. Giới đầu tư sẽ theo dõi sát những tuyên bố được giới chức RBNZ đưa ra sau cuộc họp để có thêm cơ sở xác định lộ trình lãi suất trong năm nay.
Các số liệu vừa công bố cho thấy, cán cân thương mại của Nhật Bản trong tháng 4 ghi nhận mức thâm hụt 462,5 tỷ yên, cao hơn nhiều so với mức dự báo thâm hụt 339,5 tỷ yên và mức 366,5 tỷ yên trong tháng 3. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều có sự cải thiện đáng kể với mức tăng 8,3% so với cùng kỳ năm ngoái, nhưng vẫn thấp hơn dự báo.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.321,41 |
+0,25% |
+1,42% |
+4,95% |
NASDAQ (Mỹ) |
16.832,62 |
+0,22% |
+1,95% |
+7,24% |
DOW JONES (Mỹ) |
39.872,99 |
+0,17% |
+0,80% |
+3,56% |
DAX (Đức) |
18.726,76 |
-0,22% |
+0,06% |
+3,25% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
38.946,93 |
-0,31% |
+1,54% |
+3,71% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
3.157,97 |
-0,42% |
+0,39% |
+4,50% |
HANG SENG (Hong Kong) |
19.220,62 |
-2,12% |
+0,77% |
+14,21% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Tesla, Inc. (TSLA) |
+6,66% |
186,60 USD |
Macy’s, Inc. (M) |
+5,13% |
20,08 USD |
HP Inc. (HPQ) |
+2,73% |
32,69 USD |
Citigroup Inc. (C) |
+2,50% |
64,74 USD |
Alibaba Group Holding Limited (BABA) |
-2,44% |
86,13 USD |
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.422,32 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.423,20 và 2.423,96. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.422,32 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.421,56 và 2.420,68.
Vùng hỗ trợ S1: 2.421,56
Vùng kháng cự R1: 2.423,20
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,27117 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,27141 và 1,27158. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,27117 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,27100 và 1,27076.
Vùng hỗ trợ S1: 1,27100
Vùng cản R1: 1,27141
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,08563, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,08590 và 1,08607. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,08563 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,08546 và 1,08519.
Vùng hỗ trợ S1: 1,08546
Vùng cản R1: 1,08590
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 156,218, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 156,259 và 156,309. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 156,218, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 156,168 và 156,127.
Vùng hỗ trợ S1: 156,168
Vùng cản R1: 156,259
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,36380 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,36397 và 1,36423. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,36380 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,36354 và 1,36337.
Vùng hỗ trợ S1: 1,36354
Vùng cản R1: 1,36397
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán