Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 18/06. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Doanh số bán lẻ của Mỹ trong tháng 5 được dự báo đạt mức tăng theo tháng là 0,2%, sau khi đã đi ngang trong tháng 4. Việc doanh số bán lẻ được cải thiện sẽ là tín hiệu tích cực về hoạt động chi tiêu tiêu dùng – động lực chính của kinh tế Mỹ, nhưng đồng thời cũng có thể làm gia tăng áp lực lạm phát.
Theo dữ liệu điều chỉnh lần cuối, tỷ lệ lạm phát cốt lõi (không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng) tại Khu vực Đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) trong tháng 5 được dự báo tăng 2,9% so với cùng kỳ năm ngoái, cao hơn mức 2,7% trong tháng 4.
Việc áp lực lạm phát nóng trở lại, sẽ khiến giới chức Ngân hàng Trung ương châu Âu có quan điểm thận trọng hơn trong việc cắt giảm lãi suất. Hồi đầu tháng này, ECB đã tiến hành lần cắt giảm lãi suất đầu tiên kể từ năm 2019, nhưng vẫn chưa đưa ra cam kết rõ ràng về lộ trình lãi suất trong thời gian tới.
Khảo sát của Viện kinh tế ZEW dự kiến sẽ cho thấy, chỉ số tâm lý kinh tế tại Eurozone tăng từ mức 47 trong tháng 5 lên 47,8 trong tháng 6. Chỉ số tâm lý kinh tế tại Đức cũng được dự báo tăng từ mức 47,1 lên 50. Việc lạm phát dần được kiềm chế và ECB hạ lãi suất trong thời gian qua, là những yếu tố giúp cải thiện tâm lý kinh tế.
Tâm điểm chú ý của thị trường sẽ là cuộc họp chính sách của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). RBA được dự báo sẽ giữ nguyên lãi suất chính sách chủ chốt trong cuộc họp thứ năm liên tiếp trong bối cảnh áp lực giá cả vẫn "dai dẳng". Phần lớn giới chuyên gia dự kiến đợt cắt giảm đầu tiên của RBA sẽ chỉ diễn ra vào quý cuối cùng của năm.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.473,23 |
+0,77% |
+2,10% |
+3,11% |
NASDAQ (Mỹ) |
17.857,02 |
+0,95% |
+3,87% |
+6,32% |
DOW JONES (Mỹ) |
38.778,10 |
+0,49% |
-0,23% |
-2,58% |
DAX (Đức) |
18.068,21 |
+0,37% |
-2,31% |
-3,73% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
38.102,44 |
-1,83% |
-2,40% |
-2,48% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
3.015,89 |
-0,55% |
-1,16% |
-4,90% |
HANG SENG (Hong Kong) |
17.936,12 |
-0,03% |
-2,35% |
-8,66% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Tesla, Inc. (TSLA) |
+5,30% |
187,44 USD |
General Electric Company (GE) |
+4,72% |
163,23 USD |
Best Buy Co., Inc. (BBY) |
+4,64% |
91,26 USD |
QUALCOMM Incorporated (QCOM) |
+3,20% |
222,22 USD |
Target Corporation (TGT) |
+2,70% |
144,97 USD |
Vàng: Giá vàng đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.321,63 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.322,63 và 2.324,01. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.321,63 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.320,25 và 2.319,25.
Vùng hỗ trợ S1: 2.320,25
Vùng kháng cự R1: 2.322,63
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,27104 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,27130 và 1,27173. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,27104 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,27061 và 1,27035.
Vùng hỗ trợ S1: 1,27061
Vùng cản R1: 1,27130
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,07377, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,07391 và 1,07417. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,07377 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,07351 và 1,07337.
Vùng hỗ trợ S1: 1,07351
Vùng cản R1: 1,07391
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 157,657, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 157,716 và 157,752. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 157,657, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 157,621 và 157,562.
Vùng hỗ trợ S1: 157,621
Vùng cản R1: 157,716
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,37127 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,37163 và 1,37185. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,37127 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,37105 và 1,37069.
Vùng hỗ trợ S1: 1,37105
Vùng cản R1: 1,37163
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán