Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 16/07. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Doanh số bán lẻ của Mỹ trong tháng 6 được dự báo đi ngang, sau khi chỉ tăng nhẹ 0,1% trong tháng 5. Việc doanh số bán lẻ chững lại, cho thấy người tiêu dùng Mỹ đang phải đối mặt với áp lực lớn từ lạm phát và lãi suất cao, dẫn đến sự thắt chặt hoạt động chi tiêu tiêu dùng. Điều này có thể ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng kinh tế Mỹ.
Tỷ lệ lạm phát tại Canada trong tháng 6 được dự báo tăng 2,9% so với cùng kỳ năm ngoái, bằng với mức của tháng 5, và vẫn cao hơn mức mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương Canada (BOC). Giới chức BOC sẽ tiếp tục theo dõi sát các dữ liệu lạm phát để quyết định lộ trình lãi suất, sau khi đã hạ lãi suất 0,25 điểm % hồi tháng trước.
Khảo sát của Viện kinh tế ZEW dự kiến sẽ cho thấy, Chỉ số tâm lý kinh tế tại Khu vực Đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) giảm từ mức 47,5 trong tháng 6 xuống 42,5 trong tháng 7. Chỉ số tâm lý kinh tế của Đức cũng được dự báo giảm từ mức 51,3 trong tháng 6 xuống 48,1 trong tháng 7.
Các kết quả này cho thấy, nền kinh tế châu Âu vẫn đang phải đối mặt với sức ép lớn từ lạm phát và lãi suất vẫn ở mức cao, ảnh hưởng lớn đến tâm lý lạc quan của các doanh nghiệp.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.631,22 |
+0,28% |
+1,05% |
+2,89% |
NASDAQ (Mỹ) |
18.472,57 |
+0,40% |
+0,37% |
+3,45% |
DOW JONES (Mỹ) |
40.211,72 |
+0,53% |
+2,20% |
+3,70% |
DAX (Đức) |
18.590,89 |
-0,84% |
+0,64% |
+2,89% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
41.190,68 |
-2,45% |
+0,68% |
+6,12% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
2.974,01 |
+0,09% |
+1,76% |
-1,39% |
HANG SENG (Hong Kong) |
18.015,94 |
-1,52% |
+2,81% |
+0,45% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Macy’s, Inc. (M) |
-11,73% |
16,85 USD |
Kohl’s Corporation (KSS) |
-3,91% |
21,87 USD |
Baxter International Inc. (BAX) |
-3,82% |
33,97 USD |
Caterpillar Inc. (CAT) |
+3,03% |
345,77 USD |
NIKE, Inc. (NKE) |
-2,87% |
71,31 USD |
Vàng: Giá vàng đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.421,47 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.422,60 và 2.423,87. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.421,47 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.420,20 và 2.419,07.
Vùng hỗ trợ S1: 2.420,20
Vùng kháng cự R1: 2.422,60
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,29675 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,29694 và 1,29715. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,29675 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,29654 và 1,29635.
Vùng hỗ trợ S1: 1,29654
Vùng cản R1: 1,29694
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,08953, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,08974 và 1,09000. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,08953 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,08927 và 1,08906.
Vùng hỗ trợ S1: 1,08927
Vùng cản R1: 1,08974
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 158,212, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 158,320 và 158,391. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 158,212, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 158,141 và 158,033.
Vùng hỗ trợ S1: 158,141
Vùng cản R1: 158,320
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,36765 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,36796 và 1,36816. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,36765 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,36745 và 1,36714.
Vùng hỗ trợ S1: 1,36745
Vùng cản R1: 1,36796
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán