Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 12/09. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Tiếp sau Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI), giới đầu tư sẽ dành nhiều sự chú ý tới Chỉ số Giá sản xuất (PPI) tháng 8 của Mỹ. Các chuyên gia dự báo, chỉ số PPI sẽ đạt mức tăng theo tháng là 0,1%, bằng với mức của tháng 7. Các dữ liệu PPI sẽ cung cấp cho thị trường thêm cơ sở để dự báo triển vọng lạm phát tại Mỹ trong thời gian tới.
Tâm điểm chú ý của thị trường sẽ là cuộc họp chính sách của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB). ECB dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất 0,25 điểm % trong bối cảnh lạm phát tại Khu vực Đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) hạ nhiệt về quanh mức mục tiêu 2% và tăng trưởng kinh tế chậm lại trên toàn khu vực.
Thị trường sẽ theo dõi sát những thông tin vào khả năng cắt giảm lãi suất vào cuối năm từ Chủ tịch ECB Christine Lagarde. Lãi suất của ECB hiện thấp hơn 1,5 điểm % so với Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). Điều này có nghĩa là ECB có ít dư địa hơn so với FED và một số ngân hàng trung ương khác trong việc nới lỏng chính sách tiền tệ.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.554,13 |
+1,07% |
+0,62% |
+1,81% |
NASDAQ (Mỹ) |
17.395,53 |
+2,17% |
+1,82% |
+1,18% |
DOW JONES (Mỹ) |
40.861,71 |
+0,31% |
-0,28% |
+2,13% |
DAX (Đức) |
18.330,27 |
+0,35% |
-1,41% |
+2,49% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
35.619,77 |
-1,49% |
-3,85% |
-2,26% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
2.721,80 |
-0,82% |
-2,24% |
-4,52% |
HANG SENG (Hong Kong) |
17.108,71 |
-0,73% |
-2,00% |
-0,03% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
NVIDIA Corporation (NVDA) |
+8,15% |
116,91 USD |
Starbucks Corporation (SBUX) |
+5,21% |
98,20 USD |
Advanced Micro Devices, Inc. (AMD) |
+4,91% |
149,86 USD |
American Express Company (AXP) |
+3,57% |
254,18 USD |
Intel Corporation (INTC) |
+3,48% |
19,64 USD |
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.513,99 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.526,91 và 2.542,00. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.513,99 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.498,90 và 2.485,98.
Vùng hỗ trợ S1: 2.498,90
Vùng kháng cự R1: 2.526,91
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,30523 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,31024 và 1,31618. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,30523 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,29929 và 1,29428.
Vùng hỗ trợ S1: 1,29929
Vùng cản R1: 1,31024
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,10230, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,10440 và 1,10759. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,10230 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,09911 và 1,09701.
Vùng hỗ trợ S1: 1,09911
Vùng cản R1: 1,10440
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm mạnh trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 141,87, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 143,04 và 143,71. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 141,87, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 141,20 và 140,03.
Vùng hỗ trợ S1: 141,20
Vùng cản R1: 143,04
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,35885 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,36101 và 1,36446. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,35885 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,35540 và 1,35324.
Vùng hỗ trợ S1: 1,35540
Vùng cản R1: 1,36101
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán