Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 12/07. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Tiếp sau các dữ liệu Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ, thị trường sẽ chờ đợi dữ liệu Chỉ số Giá sản xuất (PPI) tháng 6. Chỉ số PPI được dự báo đạt mức tăng theo tháng là 0,1%, sau khi đã giảm 0,2% trong tháng trước. Chỉ số PPI cốt lõi (không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng) được dự báo tăng 0,2%, sau khi giữ nguyên trong tháng 5.
Các dữ liệu lạm phát PPI và CPI sẽ được giới chức Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) xem xét kỹ lưỡng để xác định lộ trình lãi suất trong thời gian tới. Những dấu hiệu cho thấy lạm phát tại Mỹ tiếp tục xu hướng hạ nhiệt, sẽ củng cố khả năng FED cắt giảm lãi suất, có thể là từ tháng 9 tới.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Cán cân thương mại Trung Quốc được dự báo đạt mức thặng dư 85 tỷ USD trong tháng 6, cao hơn mức 82,62 tỷ USD trong tháng 5. Kim ngạch xuất khẩu được dự báo tăng trưởng 8% so với cùng kỳ năm ngoái, cao hơn mức 7,6% trong tháng 5, trong khi tăng trưởng kim ngạch nhập khẩu cũng được dự báo tăng tốc, từ 1,8% lên 2,8%.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.584,54 |
-0,88% |
+0,86% |
+2,78% |
NASDAQ (Mỹ) |
18.283,41 |
-1,95% |
+0,52% |
+3,49% |
DOW JONES (Mỹ) |
39.753,75 |
+0,08% |
+1,13% |
+2,86% |
DAX (Đức) |
18.534,56 |
+0,69% |
+0,46% |
+1,47% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
42.224,02 |
+0,94% |
+3,20% |
+9,05% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
2.970,39 |
+1,06% |
+0,43% |
-1,93% |
HANG SENG (Hong Kong) |
17.832,33 |
+2,06% |
-1,09% |
-1,55% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Tesla, Inc. (TSLA) |
-8,44% |
241,03 USD |
NVIDIA Corporation (NVDA) |
-5,57% |
127,40 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) |
+4,58% |
122,82 USD |
QUALCOMM Incorporated (QCOM) |
-4,29% |
199,85 USD |
Meta Platforms, Inc. (META) |
-4,11% |
512,70 USD |
Vàng: Giá vàng đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.413,02 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.415,01 và 2.418,08. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.413,02 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.409,95 và 2.407,96.
Vùng hỗ trợ S1: 2.409,95
Vùng kháng cự R1: 2.415,01
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,29176 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,29207 và 1,29267. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1, 29176 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,29116 và 1,29085.
Vùng hỗ trợ S1: 1,29116
Vùng cản R1: 1,29207
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,08697, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,08722 và 1,08766. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,08697 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,08653 và 1,08628.
Vùng hỗ trợ S1: 1,08653
Vùng cản R1: 1,08722
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang tăng nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 158,500, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 159,048 và 159,324. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 158,500, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 158,224 và 157,676.
Vùng hỗ trợ S1: 158,224
Vùng cản R1: 159,048
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,36264 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,36302 và 1,36325. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,36264 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,36241 và 1,36203.
Vùng hỗ trợ S1: 1,36241
Vùng cản R1: 1,36302
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán