Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 11/09. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Tâm điểm chú ý của thị trường sẽ là báo cáo lạm phát tiêu dùng tháng 8 của Mỹ - một trong những dữ liệu quan trọng cuối cùng được công bố trước khi cuộc họp chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) diễn ra vào tuần tới (17 – 18/9). Mức độ hạ nhiệt của lạm phát có thể ảnh hưởng đến lộ trình lãi suất của FED.
Các chuyên gia dự báo, Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) tháng 8 tăng 2,6% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 2,9% của tháng 7, do sự đi xuống của giá năng lượng. Chỉ số CPI cốt lõi (không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động) được dự báo tăng 3,2% so với cùng kỳ năm ngoái, bằng với mức của tháng 7.
Mức tăng theo tháng của lạm phát CPI và CPI cốt lõi đều được dự báo ổn định ở mức 0,2%, bằng với mức của tháng 7. Các số liệu cho thấy lạm phát hạ nhiệt nhanh hơn dự kiến, có thể làm tăng khả năng FED hạ lãi suất ở mức 0,5 điểm % vào tuần tới. Tuy nhiên, thị trường nhìn chung đang tin vào một đợt cắt giảm 0,25 điểm %.
Kinh tế Vương quốc Anh trong tháng 7 được dự báo đạt mức tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) theo tháng là 0,2%. Kết quả này cho thấy sự cải thiện sau khi GDP của Anh không tăng trưởng trong tháng 6.
Một kết quả cho thấy tăng trưởng GDP yếu hơn dự kiến sẽ thúc đẩy Ngân hàng Trung ương Anh (BOE) xem xét cắt giảm lãi suất để hỗ trợ nền kinh tế. Hiện tại, các nhà giao dịch nhận thấy sẽ có rất ít khả năng BOE cắt giảm lãi suất trong tháng 9 này, tuy nhiên việc cắt giảm lãi suất 0,25 điểm % vào tháng 11/2024 nhiều khả năng xảy ra.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.495,52 |
+0,45% |
-0,60% |
+1,12% |
NASDAQ (Mỹ) |
17.025,88 |
+0,84% |
-0,64% |
-0,94% |
DOW JONES (Mỹ) |
40.736,96 |
-0,23% |
-0,49% |
+2,44% |
DAX (Đức) |
18.265,92 |
-0,96% |
-2,57% |
+2,55% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
36.159,16 |
-0,16% |
-6,53% |
-0,20% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
2.744,19 |
+0,28% |
-2,10% |
-4,32% |
HANG SENG (Hong Kong) |
17.234,09 |
+0,22% |
-2,36% |
+0,35% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
JPMorgan Chase & Co. (JPM) |
-5,19% |
205,56 USD |
Tesla, Inc. (TSLA) |
+4,58% |
226,17 USD |
The Goldman Sachs Group, Inc. (GS) |
-4,39% |
467,13 USD |
Moderna, Inc. (MRNA) |
+3,49% |
79,28 USD |
Advanced Micro Devices, Inc. (AMD) |
+3,39% |
142,84 USD |
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.511,81 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.523,40 và 2.530,09. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.511,81 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.505,12 và 2.493,53.
Vùng hỗ trợ S1: 2.505,12
Vùng kháng cự R1: 2.523,40
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,30794 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,31091 và 1,31376. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,30794 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,30509 và 1,30212.
Vùng hỗ trợ S1: 1,30509
Vùng cản R1: 1,31091
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,10281, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,10413 và 1,10628. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,10281 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,10066 và 1,09934.
Vùng hỗ trợ S1: 1,10066
Vùng cản R1: 1,10413
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 142,79, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 143,38 và 144,31. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 142,79, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 141,86 và 141,27.
Vùng hỗ trợ S1: 141,86
Vùng cản R1: 143,38
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,35937 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,36318 và 1,36535. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,35937 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,35720 và 1,35339.
Vùng hỗ trợ S1: 1,35720
Vùng cản R1: 1,36318
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán