Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 08/08. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Số đơn đăng ký nhận trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần tại Mỹ trong tuần kết thúc hôm 3/8 dự kiến đạt mức 240 nghìn, thấp hơn so với mức 249 nghìn của tuần trước đó. Các dữ liệu việc làm sẽ có ảnh hưởng đến khả năng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) cắt giảm lãi suất trong thời gian tới, cũng như tâm lý nhà đầu tư.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Chỉ số niềm tin kinh doanh tại Úc theo khảo sát của Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB) được dự báo tăng từ mức 4 trong tháng 6 lên mức 5 trong tháng 7, cho thấy sự cải thiện đáng kể sau quãng thời gian dài trì trệ. Tình hình lạm phát tại Úc dần được cải thiện và việc Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) không tăng lãi suất hơn nữa đã hỗ trợ đáng kể cho tâm lý của các doanh nghiệp.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.199,50 |
-0,77% |
-5,85% |
-7,71% |
NASDAQ (Mỹ) |
16.195,81 |
-1,05% |
-7,98% |
-13,15% |
DOW JONES (Mỹ) |
38.763,45 |
-0,60% |
-5,09% |
-2,41% |
DAX (Đức) |
17.615,15 |
+1,50% |
-4,83% |
-4,30% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
35.089,62 |
+1,19% |
-10,26% |
-16,12% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
2..869,83 |
+0,09% |
-2,35% |
-2,37% |
HANG SENG (Hong Kong) |
16.877,86 |
+1,38% |
-2,69% |
-3,40% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
NVIDIA Corporation (NVDA) |
-5,12% |
98,91 USD |
The Walt Disney Company (DIS) |
-4,46% |
85,96 USD |
Intel Corporation (INTC) |
-3,63% |
18,99 USD |
FedEx Corporation (FDX) |
-2,66% |
278,13 USD |
HP Inc. (HPQ) |
-2,14% |
32,02 USD |
Vàng: Giá vàng đang tăng nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.389,17 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.390,89 và 2.392,15. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống dưới mức 2.389,17 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.387,91 và 2.386,19.
Vùng hỗ trợ S1: 2.387,91
Vùng kháng cự R1: 2.390,89
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,26937 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,26992 và 1,27027. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,26937 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,26902 và 1,26847.
Vùng hỗ trợ S1: 1,26902
Vùng cản R1: 1,26992
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,09214, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,09239 và 1,09255. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,09214 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,09198 và 1,09173.
Vùng hỗ trợ S1: 1,09198
Vùng cản R1: 1,09239
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 146,835, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 146,991 và 147,186. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 146,835, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 146,640 và 146,484.
Vùng hỗ trợ S1: 146,640
Vùng cản R1: 146,991
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,37466 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,37550 và 1,37613. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,37466 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,37403 và 1,37319.
Vùng hỗ trợ S1: 1,37403
Vùng cản R1: 1,37550
Thuật ngữ
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán