ROI là một chỉ báo thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính. Đây cũng là thành phần quan trọng giúp đánh giá lợi nhuận và sức mạnh hoạt động của một doanh nghiệp. Vậy cụ thể ROI là gì? ROI có ý nghĩa và vai trò ra sao? Cùng Investo giải mã chi tiết qua bài viết dưới đây!
ROI (Return on Investment) nghĩa là lợi tức đầu tư hay tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng chi phí đầu tư. ROI là chỉ số phổ biến trong tài chính, nhằm đo lường tỷ suất hoàn vốn và tỷ lệ thu hồi vốn đầu tư.
Cụ thể:
Công thức tính chỉ số ROI:
Cách tính ROI là gì? Công thức tính ROI là gì?Ví dụ minh hoạt thực tế về cách tính ROI:
Anh A sở hữu một cửa hàng bánh ngọt, anh nhận thấy hiệu suất hoạt động kinh doanh của mình đang ở mức thấp và tự hỏi “Làm thế nào để tăng thu nhập từ hoạt động kinh doanh của mình?”.
Nhận thấy, để đáp ứng được nhu cầu mong đợi về chất lượng bánh ngọt của khách hàng, anh A quyết định mua lò nướng bánh hiện đại nhất để thay thế cho chiếc lò nướng bánh ngọt cũ. Cụ thể, chi phí đầu tư mua lò nướng mới là 10 triệu đồng. Thống kê hiệu suất hoạt động kinh doanh cuối năm, tiệm bánh của anh A thu về nhiều hơn 60 triệu đồng so với năm trước.
Trong trường hợp này, lợi tức đầu tư ROI trong năm nay được tính như sau:
ROI = (60.000.000 / 10.000.000) x 100 = 600%.
So với các chỉ số đo lường, đánh giá tài chính khác, tỷ lệ ROI sở hữu các ưu điểm nổi bật như:
Mặc dù được đánh giá cao như một công cụ tài chính hữu ích cho cá nhân, doanh nghiệp và các nhà đầu tư nhưng trên thực tế, ứng dụng chỉ số tài chính ROI vẫn có một vài hạn chế nhất định như:
Nhược điểm của ROI là gì?
Vai trò của chỉ số ROI:
ROI là chỉ số vô cùng quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư. Cụ thể, tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng chi phí đầu tư ban đầu được tính toán với ý nghĩa:
Lưu ý, khi đánh giá chỉ số tỷ lệ nhuận ròng trên tổng chi phí đầu tư ban đầu, nhà đầu tư cần cân nhắc thời gian mua bán đối với một dự án bởi nếu ROI có thời gian chênh lệch thì sẽ không còn ý nghĩa nữa.
Ý nghĩa của ROINhìn chung, chỉ số tài chính ROI khoảng 7% hoặc cao hơn sẽ được xem là tương đối phù hợp. Đây cũng là mức chỉ số trung bình của chỉ số S&P 500.
Chỉ số tài chính ROI dương thì mức tăng trưởng và tiềm năng lợi nhuận của dự án đầu tư cũng sẽ dương. Theo đó chỉ số tài chính ROI càng cao thì khả năng sinh lời của doanh nghiệp, dự án càng nhiều, ngược lại nếu ROI âm thì doanh nghiệp, dự án đang trong trạng thái thua lỗ.
Không có bất cứ con số cụ thể nào quyết định ROI bao nhiêu là tốt, ROI bằng bao nhiêu là phù hợp để ra quyết định sở hữu, đầu tư vào cổ phiếu, vào dự án bởi từng ROI phụ thuộc vào từng ngành, và mỗi nhà đầu tư, mỗi doanh nghiệp sẽ có cách tính chỉ số này khác nhau.
Chỉ số ROI bao nhiêu là tốt?
Ta có công thức:
Trong đó:
Dựa vào công thức tính trên, để tăng lợi tức đầu tư ROI, có hai cách sau: tạo ra nhiều doanh số và doanh thu hơn hoặc tăng giá bán của dự án, doanh nghiệp.
Lưu ý, doanh nghiệp, công ty đã cải thiện lợi nhuận của mình nếu có thể tăng doanh số bán hàng và doanh thu mà không tăng chi phí hoặc gia tăng chi phí đủ để vẫn mang lại lợi nhuận ròng.
Trong trường hợp, doanh nghiệp có thể tăng giá mà không làm giảm đi doanh số bán hàng thì hiệu quả hoạt động kinh doanh sẽ ngày càng tăng cao.
Sử dụng cách tính lợi tức ROI này, doanh nghiệp có thể cải thiện được doanh số và doanh thu bán hàng, thu được lợi nhuận lớn hơn so với các phương thức kinh doanh thời điểm hiện tại.
Cách tăng chỉ số tài chính ROIROI, ROIC, ROA và ROE đều là những chỉ số tài chính quan trọng, có ý nghĩa trong việc đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn vốn, hiệu suất kinh doanh, giúp nhà đầu tư, doanh nghiệp lên kế hoạch, duy trì, phát triển hay điều chỉnh sao cho phù hợp. Tuy nhiên, giữa những chỉ số này vẫn có bản chất khác biệt, cụ thể:
Tiêu chí |
Chỉ số ROI |
Chỉ số ROIC |
Chỉ số ROA |
Chỉ số ROE |
Định nghĩa |
ROI (Return On Investment) - tỷ suất hoàn vốn hay tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư bán đầu, khả năng sinh lời trên vốn đầu tư. |
ROIC (Return On Invested Capital) - tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư. |
ROA (Return On Assets) - tỷ suất thu nhập trên tổng tài sản, lợi nhuận trên tổng tài sản hay khả năng sinh lời trên tài sản |
ROE (Return On Equity) - tỷ suất thu nhập trên vốn chủ sở hữu, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, lợi nhuận trên vốn hay khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
Ý nghĩa |
ROI đánh giá mức độ lợi nhuận thu được so với chi phí vốn đầu tư bỏ ra ban đầu, đo lường hiệu quả đồng vốn thông qua việc phân bổ và kiểm soát chúng. |
ROIC giúp đo lường tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thu được của một công ty bằng cách sử dụng vốn được đầu tư bởi nhà cung cấp nợ và các nguồn vốn chủ sở hữu. |
ROA thể hiện mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản của doanh nghiệp |
ROE thể hiện mức độ hiệu quả việc sử dụng vốn của doanh nghiệp. (1 đồng vốn bỏ ra thì thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận) |
Lưu ý |
ROI chỉ tập trung đánh giá hiệu quả một hoạt động kinh doanh duy nhất |
ROIC đánh giá dựa trên tất cả các hoạt động mà một công ty, doanh nghiệp thực hiện để tạo ra doanh thu ROIC tập trung vào lợi nhuận được tạo ra bởi cả hai thành phần: vốn chủ sở hữu và các khoản nợ |
ROE cho biết tỷ suất lợi nhuận trên tài sản sau khi đã trừ đi các khoản nợ. |
Trên đây, bài viết đã tổng hợp toàn bộ những thông tin quan trọng liên quan đến chỉ số tài chính ROI: định nghĩa “ROI là gì?”, công thức tính, ưu nhược điểm, vai trò, ý nghĩa hay cách tăng chỉ số tài chính ROI để đảm bảo mức lợi nhuận tối ưu hơn.
Hy vọng rằng thông qua những chia sẻ trên, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về chỉ số lợi tức đầu tư quan trọng này, từ đó tính toán đo lường chính xác và đưa ra kế hoạch đầu tư, kinh doanh tối ưu nhất.
Lan Hương