Là nhóm chỉ báo có tần suất sử dụng phổ biến nhất trong các giao dịch kỹ thuật Forex, chỉ báo khối lượng giao dịch (volume indicators) đang ngày càng được cải tiến và được ứng dụng trong nhiều nền tảng Trading. Vậy đâu là chỉ báo khối lượng giao dịch tốt nhất? Cùng khám phá ngay 7 loại chỉ báo volume: định nghĩa, công thức, cách nhận diện, ý nghĩa, cách sử dụng,..trong bài viết sau để nhận định được loại chỉ báo phù hợp nhất cho chiến lược giao dịch của bạn nhé!
Chỉ báo Accumulation Distribution (A/D) hiểu đơn giản là chỉ báo phân phối và tích luỹ.
Chỉ báo A/D là công cụ giúp nhà đầu tư dễ dàng xác định được trạng thái phân phối và tích luỹ của các khối lượng giao dịch.
Trong đó:
Như vậy, về cơ bản chỉ báo A/D có nhiệm vụ đo lường, xác định tính phân kỳ giữa giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch, giúp nhà đầu tư theo dõi, xác định sự dịch chuyển của dòng tiền trên thị trường tài chính.
Công thức chính xác tính chỉ báo A/D là:
A/D = [ (Pclose – Pmin) – (Pmax – Pclose) ] x V / (Pmax – Pmin)
Trong đó:
Để nhận diện đường A/D trên biểu đồ, nhà đầu tư cần căn cứ vào: Khối lượng giao dịch volume và xu hướng giá.
Ý nghĩa chỉ báo Accumulation/Distribution
Chỉ báo Accumulation/Distribution có ý nghĩa:
Xác định hành vi và tâm lý của các nhà giao dịch: Chỉ bảo A/D phản ánh dòng luân chuyển tiền tệ ra/vào thị trường. Sự kết hợp giữa giá và khối lượng khiến đường AD cho nhiều tín hiệu giúp xác nhận chính xác hành vi và tâm lý của nhà đầu tư. Cụ thể:
Xác định xu hướng đảo chiều: Chỉ báo A/D sẽ giải đáp chính xác thắc mắc liệu có phải khối lượng luôn đi trước giá nền trong bất kỳ trường hợp nào giá và khối lượng cũng di chuyển ngược nhua hay không. Theo đó, nhà đầu tư cần dựa vào phân kỳ, hội tụ giữa giá và đường A/D để xác nhận tín hiệu đảo chiều:
Xác định xu hướng giá trong tương lai:
Để cài đặt hoặc xem chỉ báo A/D trên biểu đồ kỹ thuật, nhà đầu tư chỉ cần mở biểu đồ, chọn công cụ và thêm chỉ báo Accumulation Distribution.
Có 2 cách sử dụng volume indicator A/D:
Củng cố trạng thái xu hướng giá:
Xác định biến động của giá thị trường dựa trên tín hiệu phân kỳ của chỉ báo A/D:
Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Hỗ trợ theo dõi sự dịch chuyển của dòng tiền lớn trên thị trường tài chính. - Xác định được trạng thái phân phối, tích lũy của thị trường giao dịch. |
- Thực tế không phải đường A/D line luôn biến động cùng chiều với trend giá hoặc đưa ra tín hiệu chuẩn. - Không thể chắc chắn về tín hiệu đảo chiều sau phân kỳ, đặc biệt khi đang di chuyển theo trend mạnh. - Cần kết hợp với một số chỉ báo khác để xác định chính xác. |
Chỉ báo On Balance Volume là chỉ báo cân bằng khối lượng, giúp các trader đo lường sức mua và bán trên thị trường dựa trên chuyển động của giá và khối lượng giao dịch.
Tính toán OBV, người ta dựa trên công thức luỹ kế:
OBV = OBV phiên trước ± khối lượng giao dịch
Trong đó, công thức này được chia nhỏ thành 3 trường hợp tuỳ thuộc theo mức giá đóng cửa của phiên giao dịch hiện tại so với phiên giao dịch trước đó.
Trường hợp 1: Khi giá đóng cửa phiên giao dịch hiện tại cao hơn giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó, công thức OBV được xác định bằng:
OBV = OBV phiên trước + Volume hiện tại
Trường hợp 2: Khi giá đóng cửa phiên giao dịch hiện tại thấp hơn giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó, công thức OBV được xác định bằng:
OBV = OBV phiên trước - Volume hiện tại
Trường hợp 3: Khí giá đóng cửa phiên giao dịch hiện tại bằng giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó, công thức OBV được xác định bằng:
OBV hiện tại = OBV phiên trước
Đường chỉ báo OBV được tích luỹ vào hiển thị dưới dạng đường chuyển động, giúp trader nhận định rõ ràng xu hướng thị trường, phe mua hay phe bán đang chiếm ưu thế, tín hiệu để tìm kiếm giao dịch thuận xu hướng và các đảo chiều tiềm năng.
Cha đẻ của chí báo khối lượng OBV cho rằng chỉ báo này đem đến các thông tin:
Dự báo sự tiếp diễn của xu hướng trước đó:
Dự báo sự đảo chiều của xu hướng:
Chỉ báo OBV thường được cài đặt, xem trên nền tảng MT4/MT5 hoặc Tradingview.
Cách cài đặt/cách xem chỉ báo On Balance Volume trên MT4/MT5:
Cách cài đặt/cách xem chỉ báo On Balance Volume trên Tradingview:
Cách sử dụng chỉ báo OBV.
Để tận dụng chỉ báo On Balance Volume trong trading, có 3 cách sử dụng cơ bản sau:
Sử dụng chỉ báo OBV làm công cụ củng cố xu hướng:
Thị trường chỉ tăng hoặc giảm khi giá và khối lượng có sự đồng thuận với nhau. Hiểu đơn giản, giá tăng hoặc giảm mà có sự đồng thuận đi kèm của khối lượng, điều này xác định xu hướng rất mạnh và thị trường sẽ tiếp tục di chuyển theo xu hướng đó.
Trong khi đó, OBV được sử dụng để tính toán nền nhà đầu tư sẽ tận dụng chúng để củng cố xu hướng giá:
Giao dịch đảo chiều dựa trên tín hiệu phân kỳ, hội tụ:
Dựa vào tín hiệu phân kỳ giữa OBV và đường giá, trader sẽ tìm kiếm được các giao dịch đảo chiều tiềm năng. Theo đó, nhà đầu tư cần xác định được xu hướng hiện tại, đánh giá độ mạnh, yếu của xu hướng đang diễn ra và quyết định đầu tư khi xu hướng đã suy yếu.
Cụ thể:
Sử dụng OBV phá vỡ các ngưỡng quan trọng, xác nhận đảo chiều:
Tương tự giá, OBV sẽ phản ứng mạnh ở các ngưỡng quan trọng và bứt phá mạnh mẽ khi phá vỡ ngưỡng này. Nhà đầu tư có thể giao dịch như sau:
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Chỉ báo có sức mạnh lớn, khắc phục sự hạn chế của các chỉ báo chỉ sự đoán xu hướng dựa vào giá mà bỏ quên khối lượng giao dịch. |
Phải dựa trên hành động giá và khối lượng nếu không chỉ báo OBV sẽ có độ trễ, tín hiệu thiếu chính xác. |
Chỉ báo Money Flow Index hay chỉ báo MFI là một loại chỉ báo dòng tiền, phản ánh sức mạnh của dòng tiền về bất kỳ loại hàng hoá nào trong thị trường Forex (cổ phiếu, chỉ số, tiền tệ,..) trong một khoảng thời gian cụ thể (ngày, tuần, tháng, năm).
Để tính chỉ báo MFI, nhà đầu tư cần tính các thông số cơ bản sau:
MF = TP * Volume
Nếu kết quả cho ra TP hiện tại lớn hơn TP trước gió thì dòng tiền dương (MF). Ngược lại, TP hiện tại nhỏ hơn TP trước đó thì dòng tiền âm (MF-).
MR = MF (+,14MF (-,14)
MFI = 100 – [100 / (1+MR)]
Trong đó:
Lưu ý: 14 là chu kỳ được khuyến khích sử dụng, nhà đầu tư có thể thay đổi linh hoạt theo nhu cầu và chiến lược của bản thân.
Ta có thể nhận điện thông qua biểu đồ MFI phía dưới với 2 đường level 20, 80 cùng đường giá.
Ý nghĩa chỉ báo MFI.
Chỉ báo MFI có ý nghĩa:
Xác định vùng quá bán, vùng quá mua:
MFI luôn dao động trong phạm vi từ 0 - 100. Tuy nhiên mức MFI = 0 hoặc MFI = 100 rất hiếm nên nhà đầu tư thường lựa chọn vùng 20 - 80 để xác định quá mua, quá bán:
Cung cấp tín hiệu đảo chiều xu hướng dựa vào phân kỳ giữa giá và MFI:
Hiện chỉ báo MFI được tích hợp sẵn trên nền tảng MT4 nên nhà đầu tư có thể dễ dàng cài đặt theo các bước sau:
Lưu ý, về thông số chu kỳ và levels, nhà đầu tư có thể điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu và chiến thuật giao dịch cá nhân.
Có vài cách sử dụng chỉ báo volume MFI trong trading bao gồm:
Dùng MFI để xác định xu hướng, kết hợp với đường 50.
Dùng MFI để giao dịch với tín hiệu quá mua quá bán (giao dịch thuận xu hướng)
Sell khi MFI quá mua: Lệnh được thực hiện khi giá nằm trong giai đoạn tăng điều chỉnh và chuẩn bị quay lại xu hướng chính.
Tín hiệu giao dịch: Khi MFI nằm trên đường 80, thị trường đang nằm trong vùng quá mua, dự báo giá sắp giảm.
Thực hiện giao dịch:
Buy khi MFI quá bán: Lệnh được thực hiện khi giá nằm trong giai đoạn giảm điều chỉnh và chuẩn bị quay lại xu hướng chính.
Tín hiệu giao dịch: Khi MFI nằm dưới đường 20, thị trường đang nằm trong vùng quá bán, dự báo giá sắp tăng.
Thực hiện giao dịch:
Giao dịch đảo chiều với tín hiệu phân kỳ của MFI
Lệnh Sell đảo chiều: Trong xu hướng tăng, dấu hiệu phân kỳ tăng giữa giá và MFI, xu hướng tăng đã suy yếu và chuẩn bị đảo chiều sang giảm:
Lệnh Buy đảo chiều: Trong xu hướng giảm, dấu hiệu phân kỳ tăng giữa giá và MFI, xu hướng giảm đã suy yếu và chuẩn bị đảo chiều sang tăng:
Bullish MFI Failure Swing:
Chiến lược giao dịch đảo chiều này gồm 4 giai đoạn:
Bearish MFI Failure Swing:
Chiến lược giao dịch đảo chiều này gồm 4 giai đoạn:
Kết hợp MFI với các chỉ báo khác: EMA, mô hình giá, chỉ báo Ichimoku,...
Ví dụ kết hợp giữa EMA và MFI:
Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Khắc phục điểm yếu chỉ báo kỹ thuật không có yếu tố khối lượng khiến sự thay đổi của giá không thể phản ánh được toàn bộ thị trường - Hoàn thiện chỉ báo RSI, cung cấp cái nhìn toàn diện, chính xác về thị trường. |
Phải kết hợp các công cụ phân tích khác để dự đoán xu hướng giá tiếp theo và tìm kiếm cơ hội giao dịch. |
Chỉ báo Trading Volume là một loại chỉ báo khối lượng giao dịch (chỉ báo volume) hiển thị khối lượng Buy và Sell ở cột hiện tại hoặc trung bình một số lượng các cột đã qua.
Bulls = Khối lượng mua hiện tại (trung bình) / Tổng khối lượng mua và bán hiện tại (trung bình)
Bears = Khối lượng bán hiện tại (trung bình)/ Tổng khối lượng mua và bán hiện tại (trung bình)
Nhận diện chỉ báo khối lượng trung bình thông qua chart Trading Volume góc bên phải cuối màn hình.
Trong đó:
Ngoài ra, còn hiển thị một biểu đồ nhỏ gồm 2 cột Bulls với Bears dưới dạng %, tương quan giữa phe mua và phe bán.
Chỉ báo cho biết khối lượng lệnh Buy và Sell ở hiện tại hoặc trung bình số lượng các cột vừa qua theo tùy chọn nhu cầu của nhà đầu tư.
Để xem chỉ báo Trading Volume, nhà đầu tư chỉ cần cài đặt theo các bước đơn giản sau:
Sử dụng để xác nhận xu hướng giá
Khối lượng giao dịch tăng theo xu hướng thì xu hướng giá mới được hình thành:
Xác nhận sự đảo chiều
Nhận biết thị trường đang bị làm giá
Khi giá đang một đợt tăng - giảm bất ngờ nhưng khối lượng không cao, khi này khả năng cao đang có sự thao túng của một cá nhân hay tổ chức, nhà giao dịch không nên đầu tư ngay lúc này.
Xác nhận vùng hỗ trợ và kháng cự, tìm điểm đột phá:
Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Công thức tính dễ dàng - Thông số cụ thể, chi tiết |
Phải kết hợp cùng nhiều chỉ báo khác để kết quả chính xác hơn. |
Cumulative Delta là một loại chỉ báo khối lượng giao dịch đo lường khối lượng thanh khoản chảy vào một tài sản.
Chỉ báo kỹ thuật Cumulative Delta nhằm phân tích khối lượng giao dịch trên thị trường, nhằm chia thành 2 phần là khối lượng người mua và khối lượng người bán, từ đó tính toán độ chênh lệch và độ chênh lệch tích lũy.
Độ chênh lệch (Tích lũy) = Khối lượng giao dịch mua vào (Tích lũy) - Khối lượng giao dịch bán ra (Tích lũy)
Chỉ báo kỹ thuật được nhận diện thông qua khung Chat nhỏ phía dưới biểu đồ:
Chỉ báo kỹ thuật Cumulative Delta thể hiện chênh lệch khối lượng giao dịch tích lũy
Chỉ báo CDI không được cài đặt mặc định trên nền tảng MT4/MT5, nhà giao dịch phải tự download và thêm vào biểu đồ.
Phương thức hoạt động của chí báo có thể thay đổi linh hoạt dựa trên thông số:
Để sử dụng chỉ báo CVD, nhà đầu tư chỉ cần đăng ký tài khoản sử dụng các chỉ báo nâng cao trên nền tảng giao dịch, tìm kiếm “BTC” và chọn cặp giao dịch để thực hiện theo thời gian thực.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Lập kế hoạch cho giao dịch dễ dàng Hình thành cái nhìn tổng quan về cách hoạt động |
Dễ bị nhầm với chỉ số khối lượng hoặc các chỉ báo khối lượng chung. |
Chỉ báo Total Powe là gì?
Chỉ báo Total Power là một loại chỉ báo khối lượng giao dịch (indicator volume) được phát triển dựa trên hai chỉ số căn bản căn bản của nền tảng Meta Trader là Bear Power và Bull Power.
Chỉ báo Total Power tính toán số lượng của các cột bullish và bearish trong một khung thời gian cụ thể trong quá khứ và dùng chính số liệu đó tính toán tỷ lệ phần trăm của bear, bull và tổng cộng cho cột hiện tại (Chênh lệch giữa bull và bear).
Tỷ lệ phần trăm của Bear/Bull hay Chênh lệch giữa Bear và Bull = Tổng số lượng các cột Bullish và Bearish trong một khoản thời gian cụ thể/ Tổng số cột hiện tại.
Nhà đầu tư có thể nhận diện chỉ số này qua một chart phía dưới biểu đồ, trong đó có 3 đường:
Chỉ báo thể hiện mối quan hệ giữa năng lượng phe bán và phe mua trong một giai đoạn nhất định.
Total Power không được cài đặt mặc định trên phần mềm Meta Trader 4, nhà đầu tư buộc phải tải về, đăng nhập vào tài khoản mở biểu đồ và chọn chỉ báo Total Power.
Sau đó, cài đặt các thông số sau:
Một số cách để sử dụng chỉ báo Total Power trong giao dịch Forex:
Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Khắc phục nhược điểm của Indicator Bear/Bull Power - Tạo khả năng dự đoán trong dài hạn - Hỗ trợ cả nền tảng MT5 |
Phải kết hợp với các chỉ báo khác để cho ra kết quả chính xác nhất. |
Chỉ báo Chaikin Money Flow là một loại chỉ báo khối lượng giao dịch vô cùng mạnh mẽ.
Chỉ báo kỹ thuật Chaikin Money Flow (CMF) được phát triển bởi Marc Chaikin thể hiện dòng tiền vào hay ra khỏi thị trường trong một giai đoạn nhất định.
Tóm lại, chỉ báo CMF là công cụ đo lường sự biến động của thị trường bằng cách phân tích khoảng cách giữa giá cao và giá thấp trong một khung thời gian cụ thể.
Công thức tính chỉ báo Chaikin Money Flow.
Thông thường trong các biểu đồ kỹ thuật, chu kỳ mặc định của CMF được cài đặt là 20 kỳ. Tuy nhiên nhà đầu tư có thể linh động thay đổi theo ý đồ giao dịch cá nhân.
CMF (n) = Tổng khối lượng dòng tiền trong n kỳ/Tổng khối lượng giao dịch trong n kỳ
Trong đó:
Lưu ý tăng giá trị của CMF có thể âm hoặc dương bởi dòng tiền có thể âm và dương trong mức từ -1 đến 1
CMF là công cụ kỹ thuật sử dụng đường MACD để đo lường dòng tiền phân phối, theo dõi động thái của người tham gia nên để nhận diện, Chakin Oscillator chỉ gồm 1 đường động lượng duy nhất:
Chỉ báo được sử dụng là ý tưởng của sự kết hợp giữa giá và khối lượng giao dịch, cho thấy sự vào ra của dòng tiền trong một khung thời gian nhất định. Thông thường giai đoạn mặc định của chỉ báo CMF là 21 ngày.
Chỉ báo được xây dựng trên lý thuyết rằng sức mạnh chung của thị trường thường đi kèm với giá đóng tại nửa trên vùng thấp/cao hàng ngày, thể hiện sự tăng lên của khối lượng giao dịch.
Tương tự, khi giá đóng cửa tại nửa dưới và khối lượng suy giảm thể hiện sự suy yếu của thị trường.
Chỉ báo CMF không có sẵn trên nền tảng giao dịch MT4 nên vì vậy nhà đầu tư phải tải về để sử dụng.
Link tải chỉ báo: https://www.best-metatrader-indicators.com/chaikin-money-flow-indicator-cmf-mt4/
Sau khi tải thành công chỉ báo, nhà đầu tư cần giải nén, copy file chỉ báo và làm theo các bước sau:
Giao dịch thuận xu hướng theo tín hiệu giao cắt giữa chỉ báo CMF và đường 0:
Trong chiến lược này, cần lưu ý:
Giao dịch với tính hiệu phân kỳ/hội tụ giữa đường CMF và đường giá
Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Công thức dòng tiền hữu ích trong các thị trường có xu hướng rõ ràng. - Có thể cung cấp các tín hiệu thoát ra nếu có khả năng xảy ra đảo ngược xu hướng - Là công cụ hữu ích để xác nhận hướng của xu hướng |
- Không thể giúp xác định điểm cắt lỗ và chốt lời tiềm năng. - Phải kết hợp các chỉ báo khác vì không thể sử dụng một cách độc lập. - Phải sử dụng trong một khung thời gian nhỏ để đảm bảo độ chính xác hơn. - Có thể cung cấp sai tín hiệu trong điều kiện thị trường giới hạn phạm vi bởi các giá trị thị trường có thể dao động xung quanh 0. |
Trên đây, bài viết đã tổng hợp kỹ lưỡng, chi tiết các thông tin về 7 loại chỉ báo khối lượng giao dịch được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Hy vọng với những chia sẻ về định nghĩa, công thức, cách nhận diện, ý nghĩa, cách cài đặt, ưu nhược điểm và chiến thuật sử dụng đã giúp các nhà đầu tư hình dung rõ nhất về chúng, từ đó đưa ra phương hướng sử dụng và xây dựng chiến lược đầu tư cho tương lai nhé!