Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 16/05. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Số giấy phép xây dựng được cấp tại Mỹ trong tháng 4, dự kiến đạt 1,48 triệu đơn, cao hơn so với mức 1,467 triệu trong tháng 3. Đây là tín hiệu cho thấy, nhu cầu xây dựng nhà ở trên thị trường bất động sản Mỹ đã có sự cải thiện, sau khi sụt giảm mạnh trong tháng trước đó.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Theo khảo sát sơ bộ, kinh tế Nhật Bản trong quý I/2024 ghi nhận mức sụt giảm GDP 2,0% so với cùng kỳ năm ngoái, sau khi không tăng trưởng trong quý trước đó. Kết quả này tệ hơn nhiều so với mức dự báo giảm 1,5% mà giới chuyên gia đưa ra, cho thấy nền kinh tế Nhật Bản đang đối mặt với nhiều áp lực lớn.
Theo các dữ liệu mới công bố, số việc làm tại Úc trong tháng 4 tăng 38,5 nghìn vị trí, cao hơn mức dự báo 23,7 nghìn, và cải thiện đáng kể so với mức giảm 6,6 nghìn việc làm trong tháng 3.
Tuy nhiên, tỷ lệ người lao động tham gia vào thị trường việc làm cao hơn đã khiến số lượng người tìm việc gia tăng đáng kể. Điều này đã đẩy tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh, từ mức 3,8% trong tháng 3 lên 4,1% trong tháng 4, cao hơn mức dự báo 3,9% mà giới chuyên gia đưa ra.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.308,15 |
+1,17% |
+2,32% |
+5,69% |
NASDAQ (Mỹ) |
16.742,39 |
+1,40% |
+2,70% |
+6,75% |
DOW JONES (Mỹ) |
39.908,00 |
+0,88% |
+2,18% |
+5,71% |
DAX (Đức) |
18.869,36 |
+0,82% |
+2,01% |
+6,19% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
38.385,73 |
+0,08% |
+0,48% |
+1,12% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
3.119,90 |
-0,82% |
-0,27% |
+1,58% |
HANG SENG (Hong Kong) |
19.073,71 |
-0,22% |
+3,22% |
+17,38% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Advanced Micro Devices, Inc. (AMD) |
+4,25% |
159,67 USD |
Kohl’s Corporation (KSS) |
-4,00% |
25,66 USD |
NVIDIA Corporation (NVDA) |
+3,58% |
946,30 USD |
QUALCOMM Incorporated (QCOM) |
+2,98% |
194,61 USD |
Macy’s, Inc. (M) |
-2,76% |
19,37 USD |
Vàng: Giá vàng đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.392,22 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.394,36 và 2.395,89. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.392,22 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.390,69 và 2.388,55.
Vùng hỗ trợ S1: 2.390,69
Vùng kháng cự R1: 2.394,36
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,26907 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,26965 và 1,26997. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,26907 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,26875 và 1,26817.
Vùng hỗ trợ S1: 1,26875
Vùng cản R1: 1,26965
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,08885, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,08907 và 1,08918. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,08885 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,08874 và 1,08852.
Vùng hỗ trợ S1: 1,08874
Vùng cản R1: 1,08907
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 154,338, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 154,441 và 154,635. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 154,338, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 154,144 và 154,041.
Vùng hỗ trợ S1: 154,144
Vùng cản R1: 154,441
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,35965 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,35985 và 1,36024. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,35965 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,35926 và 1,3590.
Vùng hỗ trợ S1: 1,35926
Vùng cản R1: 1,35985
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán