Hãy cùng Investo.info cập nhật nhanh bản tin thị trường chứng khoán quốc tế 15/05. Đâu là những sự kiện đáng chú ý?
Tâm điểm chú ý của thị trường sẽ là dữ liệu Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ. Chỉ số CPI trong tháng 4 được dự báo tăng 3,4% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 3,5% trong tháng 3. Chỉ số CPI cốt lõi không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng được dự báo tăng 3,6% so với cùng kỳ năm ngoái, thấp hơn mức 3,8% trong tháng 3.
Các dữ liệu lạm phát giá tiêu dùng sẽ được thị trường theo dõi sát sao để có cơ sở xác định lộ trình lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED). Việc lạm phát nóng hơn dự kiến có thể làm gia tăng lo ngại về nguy cơ lạm phát dai dẳng, khiến FED phải tiếp tục trì hoãn việc cắt giảm lãi suất trong năm nay.
Doanh số bán lẻ của Mỹ trong tháng 4 được dự báo đạt mức tăng theo tháng là 0,4%, thấp hơn so với mức tăng 0,7% trong tháng 3. Các dữ liệu về doanh số bán lẻ sẽ cung cấp cho nhà đầu tư thông tin rõ ràng hơn về sức chi tiêu của người tiêu dùng Mỹ trong bối cảnh niềm tin có dấu hiệu suy giảm.
Các ước tính lần hai dự kiến sẽ cho thấy, Khu vực Đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) trong quý I đạt mức tăng trưởng GDP hàng năm là 0,4%, cao hơn so với mức 0,1% trong quý IV/2023. Mức tăng trưởng GDP hàng quý dự kiến đạt 0,3%, cải thiện đáng kể so với mức giảm 0,1% trong quý IV/2023.
Không có sự kiện đáng chú ý.
Chỉ số quan trọng |
Điểm |
Thay đổi so với phiên trước |
Thay đổi trong 5 ngày |
Thay đổi trong 1 tháng |
S&P 500 (Mỹ) |
5.246,68 |
+0,48% |
+1,14% |
+3,87% |
NASDAQ (Mỹ) |
16.511,18 |
+0,75% |
+1,09% |
+4,07% |
DOW JONES (Mỹ) |
39.558,11 |
+0,32% |
+1,73% |
+4,65% |
DAX (Đức) |
18.716,42 |
-0,14% |
+1,55% |
+5,35% |
NIKKEI 225 (Nhật Bản) |
38.356,06 |
+0,46% |
-1,23% |
-0,30% |
SHANGHAI COMPOSITE (Trung Quốc) |
3.145,77 |
-0,07% |
-0,06% |
+4,61% |
HANG SENG (Hong Kong) |
19.073,71 |
-0,22% |
+3,22% |
+17,38% |
Cổ phiếu |
Thay đổi |
Giá hiện tại |
Alibaba Group Holding Limited (BABA) |
-6,02% |
79,51 USD |
Tesla, Inc. (TSLA) |
+3,29% |
177,55 USD |
Kohl’s Corporation (KSS) |
+3,13% |
26,73 USD |
FedEx Corporation (FDX) |
-2,94% |
259,04 USD |
HP Inc. (HPQ) |
+2,74% |
30,76 USD |
Vàng: Giá vàng đang giảm nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu vàng duy trì được ở trên mức 2.355,91 nhà đầu tư có thể “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.356,53 và 2.357,14. Ngược lại, nếu vàng giảm xuống ở dưới mức 2.355,91 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 2.355,30 và 2.354,68.
Vùng hỗ trợ S1: 2.355,30
Vùng kháng cự R1: 2.356,53
Cặp GBP/USD: Cặp tiền tệ GBP/USD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,25869 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,25908 và 1,25931. Ngược lại, nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,25869 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,25846 và 1,25807.
Vùng hỗ trợ S1: 1,25846
Vùng cản R1: 1,25908
Cặp EUR/USD: Cặp tiền tệ EUR/USD đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,08155, nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,08183 và 1,08201. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,08155 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,08137 và 1,08109.
Vùng hỗ trợ S1: 1,08137
Vùng cản R1: 1,08183
Cặp USD/JPY: Cặp tiền tệ USD/JPY đang giảm nhẹ nhưng được dự báo có xu hướng tăng trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì ở trên mức 156,529, nhà đầu tư nên “long” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 156,550 và 156,580. Ngược lại nếu tỷ giá ở dưới mức 156,529, nhà đầu tư có thể “short” và chốt lời ở quanh các mức 156,499 và 156,478.
Vùng hỗ trợ S1: 156,499
Vùng cản R1: 156,550
Cặp USD/CAD: Cặp tiền tệ USD/CAD đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn. Nếu tỷ giá duy trì được ở trên mức 1,36493 nhà đầu tư có thể “long” và chốt lời ở quanh các mức 1,36519 và 1,36563. Nếu tỷ giá giảm xuống ở dưới mức 1,36744 nhà đầu tư nên “short” với kỳ vọng chốt lời ở quanh các mức 1,36449 và 1,36423.
Vùng hỗ trợ S1: 1,36449
Vùng cản R1: 1,36519
Long: Lệnh mua
Short: Lệnh bán