Mã niêm yết | Tên công ty | Ngày Giao dịch không hưởng quyền Ngày giao dịch không hưởng quyền cổ tức (Ex-Dividend Date): ngày theo qui định, nếu nhà đầu tư tiến hành mua hoặc bán cổ phiếu của công ty thì không có quyền nhận cổ tức. | Ngày thực hiện Ngày chi trả (payment date): việc chi trả thực sự được ghi nhận. | Ngày Đăng ký cuối cùng Ngày đăng kí cuối cùng (Record date): một hạn chót được công ty thiết lập để xác định xem những cổ đông nào có đủ điều kiện nhận cổ tức và phân chia lợi nhuận. | Giá trị cổ tức Giá trị cổ tức: Giá trị nhận được trên mỗi cổ phiếu sở hữu | Loại cổ tức CD (Cash Dividend): Trả cổ tức bằng tiền mặt | Giá cổ phiếu | Đơn vị tiền tệ | Tỉ suất lợi nhuận từ cổ tức Tỉ suất lợi nhuận trên một cổ phiếu khi áp dụng đòn bẩy 1:20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đang tải dữ liệu |
Chiến lược đầu tư cổ tức tập trung vào việc mua cổ phiếu của các công ty có lịch sử trả cổ tức đều đặn. Nhà đầu tư nhận dòng thu nhập ổn định từ cổ tức và tái đầu tư số tiền này để mua thêm cổ phiếu. Chiến lược này ưu tiên sự ổn định, giảm rủi ro và có thể hưởng lợi về thuế. Các chỉ số quan trọng bao gồm tỷ lệ cổ tức, tỷ lệ chi trả cổ tức, và tăng trưởng cổ tức. Các công ty như Johnson & Johnson và Coca-Cola, hoặc các quỹ ETF như VIG và SDY, là ví dụ điển hình.
Cổ Tức (Dividend)
Cổ tức là phần lợi nhuận của công ty được chia cho các cổ đông dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu. Đây là cách công ty chia sẻ thành công tài chính với các nhà đầu tư. Có ba hình thức cổ tức chính: - Cổ tức tiền mặt: Tiền được trả trực tiếp cho cổ đông. Ví dụ: Vinamilk chia cổ tức 3,500 VNĐ/cổ phiếu. - Cổ tức cổ phiếu: Công ty phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông. Ví dụ: Microsoft chia cổ tức 5%, mỗi 100 cổ phiếu nhận thêm 5 cổ phiếu. - Cổ tức bằng tài sản: Công ty trả cổ tức bằng hiện vật hoặc tài sản.Cổ tức phụ thuộc vào lợi nhuận và chính sách của công ty.