Mã niêm yết | Tên công ty | Ngày GDKHQ Ngày giao dịch không hưởng quyền cổ tức (Ex-Dividend Date): ngày theo qui định, nếu nhà đầu tư tiến hành mua hoặc bán cổ phiếu của công ty thì không có quyền nhận cổ tức. | Ngày thực hiện Ngày chi trả (payment date): việc chi trả thực sự được ghi nhận. | Ngày DKCC Ngày đăng kí cuối cùng (Record date): một hạn chót được công ty thiết lập để xác định xem những cổ đông nào có đủ điều kiện nhận cổ tức và phân chia lợi nhuận. | GT cổ tức Giá trị cổ tức: Giá trị nhận được trên mỗi cổ phiếu sở hữu | Loại cổ tức CD (Cash Dividend): Trả cổ tức bằng tiền mặt | Giá cổ phiếu | DV tiền tệ | Tỉ suất lợi nhuận từ cổ tức Tỉ suất lợi nhuận trên một cổ phiếu khi áp dụng đòn bẩy 1:20 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
OTC:HESAY | HERMES INTL SA UNSP/ADR | 28-04-2020 | 20-05-2024 | 29-04-2020 | $0.38 | Tiền mặt | $249.50 | USD | 3.06% |
OTC:BAYRY | BAYER AG S/ADR | 29-04-2024 | 13-05-2024 | 30-04-2024 | $0.03 | Tiền mặt | $7.83 | USD | 7.51% |
NYSE:LNT | ALLIANT ENERGY CORPORATION | 29-04-2024 | 15-05-2024 | 30-04-2024 | $0.48 | Tiền mặt | $51.97 | USD | 18.47% |
NYSE:MS | Morgan Stanley | 29-04-2024 | 15-05-2024 | 30-04-2024 | $0.85 | Tiền mặt | $100.22 | USD | 16.96% |
NYSE:ALLY | Ally Financial Inc. | 30-04-2024 | 15-05-2024 | 01-05-2024 | $0.30 | Tiền mặt | $40.12 | USD | 14.96% |
NYSE:BRO | Brown & Brown, Inc. | 03-05-2024 | 15-05-2024 | 06-05-2024 | $0.13 | Tiền mặt | $89.83 | USD | 2.89% |
NYSE:SYF | SYNCHRONY FINL COM STK (DE) | 03-05-2024 | 15-05-2024 | 06-05-2024 | $0.25 | Tiền mặt | $43.94 | USD | 11.38% |
NASDAQ:AAPL | Apple Inc. | 10-05-2024 | 16-05-2024 | 13-05-2024 | $0.25 | Tiền mặt | $189.87 | USD | 2.63% |
OTC:HESAY | HERMES INTL SA UNSP/ADR | 02-05-2024 | 20-05-2024 | 03-05-2024 | $1.08 | Tiền mặt | $249.50 | USD | 8.66% |
OTC:HESAY | HERMES INTL SA UNSP/ADR | 02-05-2024 | 20-05-2024 | 03-05-2024 | $1.24 | Tiền mặt | $249.50 | USD | 9.96% |